Xếp hạng mặt vợt nam tháng 4 năm 2025
-
-
Hạng 61
- Spike P1 (DONIC)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:4,400 Yên(4,840 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 61
-
-
Hạng 62
- CHALLENGER ATTACK (Butterfly)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:3,000 Yên(3,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 62
-
-
Hạng 63
- V LARGE L1 (VICTAS)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:4,700 Yên(5,170 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 63
-
-
Hạng 64
- SPECTOL S3 (VICTAS)
- Tổng điểm:50p
Giá tiền:4,700 Yên(5,170 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: HAN Ying
-
Hạng 64
-
-
Hạng 65
- SRIVER -EL (Butterfly)
- Tổng điểm:50p
Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 65
-
-
-
Hạng 66
- X-TEND (Yasaka)
- Tổng điểm:50p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 66
-
-
Hạng 67
- SUPER SPINPIS (VICTAS)
- Tổng điểm:40p
Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: WANG Yang、 YAMAMURO Saya
-
Hạng 67
-
-
Hạng 68
- impartial XB (Butterfly)
- Tổng điểm:40p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 68
-
-
Hạng 69
- Tốc độ bão lớn (Butterfly)
- Tổng điểm:40p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 69
-
-
Hạng 70
- SPECTOL S2 (VICTAS)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:4,700 Yên(5,170 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 70
-
-
-
Hạng 71
- HORIZONTAL 55 (STIGA)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:3,900 Yên(4,290 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 71
-
-
Hạng 72
- GTT40 (Andro)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:3,500 Yên(3,850 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 72
-
-
Hạng 73
- ANTI POWER (Yasaka)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:2,800 Yên(3,080 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 73
-
-
Hạng 74
- HORIZONTAL 20 (STIGA)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:3,900 Yên(4,290 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 74
-
-
Hạng 75
- TRIPLE Extra (VICTAS)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 75
-
-
-
Hạng 76
- SPINTIAL (Nittaku)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:3,000 Yên(3,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 76
-
-
Hạng 77
- HORIZONTAL 20 OX (STIGA)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:3,700 Yên(4,070 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 77
-
-
Hạng 78
- Carl P-4 OX (VICTAS)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: KENYU Hiratsuka
-
Hạng 78
-
-
Hạng 79
- XTEND HS (Yasaka)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 79
-
-
Hạng 80
- Mark V 30 (Yasaka)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 80
-
-
-
Hạng 81
- Super Spinpips Chop II (VICTAS)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: SOMA Yumeno
-
Hạng 81
-
-
Hạng 82
- NITTAKU HURRICANE 2 (Nittaku)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 82
-
-
Hạng 83
- ROUNDEL SOFT (Butterfly)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 83
-
-
Hạng 84
- Pin trượt kéo (Nittaku)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: YUKA Umemura、 IZUMO Miku
-
Hạng 84
-
-
Hạng 85
- Feint · DÀI 2 (Butterfly)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:2,300 Yên(2,530 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 85
-
-
-
Hạng 86
- Vega Elite (XIOM)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 86
-
-
Hạng 87
- 999 CHN (JUIC)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:3,600 Yên(3,960 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 87
-
-
Hạng 88
- Super Anti (Butterfly)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:2,200 Yên(2,420 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 88
-
-
Hạng 89
- Feint · OX (Butterfly)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:1,800 Yên(1,980 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 89
-
-
Hạng 90
- RUUKING (Nittaku)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:2,700 Yên(2,970 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 90
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài