Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng mặt vợt nam tháng 6 năm 2025

  • Hạng 121
    TRIPLE Regular
    TRIPLE Regular (VICTAS)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 122
    Curl P2
    Curl P2 (VICTAS)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 123
    Vega pro
    Vega pro (XIOM)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 124
    FLYATT EVO
    FLYATT EVO (Nittaku)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 125
    Vega Asia hybrid
    Vega Asia hybrid (XIOM)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 126
    Ventus Basic
    Ventus Basic (VICTAS)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:2,500 Yên(2,750 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 127
    VENTUS Regular
    VENTUS Regular (VICTAS)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:2,700 Yên(2,970 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 128
    GENEXTION V2C
    GENEXTION V2C (Nittaku)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:9,800 Yên(10,780 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 129
    OMEGAⅧ CHINA
    OMEGAⅧ CHINA (XIOM)
    • Tổng điểm:115p

    Giá tiền:8,800 Yên(9,680 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 130
    DYNARYZ ZGX
    DYNARYZ ZGX (Joola)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:10,810 Yên(11,891 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 131
    Target pro GT-X51
    Target pro GT-X51 (Cornilleau)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: CALDERANO Hugo、 AKKUZU Can
  • Hạng 132
    HYBRID MK FX
    HYBRID MK FX (TIBHAR)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 133
    TENERGY 64 FX
    TENERGY 64 FX (Butterfly)
    • Tổng điểm:110p

  • Hạng 134
    TENERGY 25 FX
    TENERGY 25 FX (Butterfly)
    • Tổng điểm:110p

  • Hạng 135
    BRYCE HIGH SPEED
    BRYCE HIGH SPEED (Butterfly)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 136
    VENTUS SPIN
    VENTUS SPIN (VICTAS)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:5,100 Yên(5,610 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 137
    akkadi K max (collar rubber)
    akkadi K max (collar rubber) (Khác)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 138
    VJ>07 REGULAR
    VJ>07 REGULAR (VICTAS)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:3,700 Yên(4,070 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 139
    EVOLUTION FX-D
    EVOLUTION FX-D (TIBHAR)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:7,100 Yên(7,810 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 140
    SPIN MAGIC
    SPIN MAGIC (TSP)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:5,100 Yên(5,610 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 141
    Quantum X PRO
    Quantum X PRO (TIBHAR)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:6,100 Yên(6,710 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 142
    VO>101
    VO>101 (VICTAS)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 143
    DNA PLATINUM H
    DNA PLATINUM H (STIGA)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:8,500 Yên(9,350 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 144
    VJ>07 STIFF
    VJ>07 STIFF (VICTAS)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:4,400 Yên(4,840 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 145
    OMEGA IV PRO
    OMEGA IV PRO (XIOM)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:5,700 Yên(6,270 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 146
    KILLER PRO
    KILLER PRO (Dr.Neubauer)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:8,300 Yên(9,130 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 147
    BLOWFISH +
    BLOWFISH + (Andro)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 148
    BYPE
    BYPE (Andro)
    • Tổng điểm:98p

    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 149
    HYBRID K1J
    HYBRID K1J (TIBHAR)
    • Tổng điểm:95p

    Giá tiền:5,400 Yên(5,940 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 150
    Blue Star A1
    Blue Star A1 (DONIC)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:8,800 Yên(9,680 Yên đã bao gồm thuế)
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!