Xếp hạng mặt vợt tháng 7 năm 2025
-
-
Hạng 91
- DNA DRAGON GRIP〈55°〉 (STIGA)
- Tổng điểm:160p
Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 91
-
-
Hạng 92
- RISING DRAGON Ⅱ (Yasaka)
- Tổng điểm:160p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 92
-
-
Hạng 93
- Omega VII China Guang (XIOM)
- Tổng điểm:160p
Giá tiền:6,700 Yên(7,370 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 93
-
-
Hạng 94
- DU LỊCH VEGA (XIOM)
- Tổng điểm:160p
Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 94
-
-
Hạng 95
- Curl P-H OX (VICTAS)
- Tổng điểm:160p
Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: IDESAWA Kyoka
-
Hạng 95
-
-
-
Hạng 96
- DNA PLATINUM M (STIGA)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:8,500 Yên(9,350 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 96
-
-
Hạng 97
- SPECTOL S2 (VICTAS)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:4,700 Yên(5,170 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 97
-
-
Hạng 98
- ILIUS S (Butterfly)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:2,700 Yên(2,970 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 98
-
-
Hạng 99
- V>15 STIFF (VICTAS)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 99
-
-
Hạng 100
- MANTRA S (STIGA)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 100
-
-
-
Hạng 101
- Super Anti (Butterfly)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:2,200 Yên(2,420 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 101
-
-
Hạng 102
- Sriver (Butterfly)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 102
-
-
Hạng 103
- NEO HURRICANE 3 NATIONAL TEAM OR39 (Nittaku)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:20,000 Yên(22,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 103
-
-
Hạng 104
- HURRICANE8-80 (Nittaku)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: SHIBATA Saki、 ONO Soma
-
Hạng 104
-
-
Hạng 105
- Rakza X soft (Yasaka)
- Tổng điểm:145p
Giá tiền:6,300 Yên(6,930 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 105
-
-
-
Hạng 106
- EVOLUTION MX-D (TIBHAR)
- Tổng điểm:140p
Giá tiền:7,100 Yên(7,810 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 106
-
-
Hạng 107
- HURRICANE PRO Ⅲ TURBO BLUE (Nittaku)
- Tổng điểm:140p
Giá tiền:6,600 Yên(7,260 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 107
-
-
Hạng 108
- RAKZA Z (Yasaka)
- Tổng điểm:140p
Giá tiền:6,300 Yên(6,930 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 108
-
-
Hạng 109
- SUPER DO Knuckle(Mặt gai nhỏ) (Nittaku)
- Tổng điểm:140p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: NARUMOTO Ayami
-
Hạng 109
-
-
Hạng 110
- VENTUS Regular α (VICTAS)
- Tổng điểm:140p
Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 110
-
-
-
Hạng 111
- DNA Dragon power 55 (STIGA)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:8,500 Yên(9,350 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 111
-
-
Hạng 112
- DYNARYZ ZGX (Joola)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:10,810 Yên(11,891 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 112
-
-
Hạng 113
- DYNARYZ INFERNO (Joola)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:11,500 Yên(12,650 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 113
-
-
Hạng 114
- RASANTER C53 (Andro)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 114
-
-
Hạng 115
- DNA Dragon power 52.5 (STIGA)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:8,500 Yên(9,350 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 115
-
-
-
Hạng 116
- RAKZA 9 (Yasaka)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: TENNILA Otto、 YUKO Kato
-
Hạng 116
-
-
Hạng 117
- HYBRID K1J (TIBHAR)
- Tổng điểm:125p
Giá tiền:5,400 Yên(5,940 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 117
-
-
Hạng 118
- Hoàng gia lớn (Nittaku)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 118
-
-
Hạng 119
- LINFORT POWER (TIBHAR)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 119
-
-
Hạng 120
- DIGNICS 64 (Butterfly)
- Tổng điểm:120p
Các VĐV sử dụng: Kalinikos Kreanga
-
Hạng 120
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài