Xếp hạng mặt vợt tháng 1 năm 2025
-
-
Hạng 61
- mantra pro M (STIGA)
- Tổng điểm:200p
Giá tiền:5,400 Yên(5,940 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 61
-
-
Hạng 62
- GRASTORY 44 (Nittaku)
- Tổng điểm:190p
Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 62
-
-
Hạng 63
- TENERGY 05 FX (Butterfly)
- Tổng điểm:190p
-
Hạng 63
-
-
Hạng 64
- TENERGY 80 (Butterfly)
- Tổng điểm:185p
-
Hạng 64
-
-
Hạng 65
- DYNARYZ ZGX (Joola)
- Tổng điểm:180p
Giá tiền:10,810 Yên(11,891 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 65
-
-
-
Hạng 66
- FACTIVE (Nittaku)
- Tổng điểm:180p
Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 66
-
-
Hạng 67
- Takinesu · CHOP2 (Butterfly)
- Tổng điểm:180p
Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 67
-
-
Hạng 68
- Vega asia (XIOM)
- Tổng điểm:177p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 68
-
-
Hạng 69
- Fly tại quay (Nittaku)
- Tổng điểm:177p
Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 69
-
-
Hạng 70
- HYBRID K3 PRO (TIBHAR)
- Tổng điểm:176p
Giá tiền:8,100 Yên(8,910 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 70
-
-
-
Hạng 71
- DNA PRO S (STIGA)
- Tổng điểm:170p
Giá tiền:6,900 Yên(7,590 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 71
-
-
Hạng 72
- Vega pro (XIOM)
- Tổng điểm:167p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 72
-
-
Hạng 73
- RAKZA Z EXTRA HARD (Yasaka)
- Tổng điểm:160p
Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: SATOSHI Aida、 FUMIYA Igarashi
-
Hạng 73
-
-
Hạng 74
- EVOLUTION MX-P 50° (TIBHAR)
- Tổng điểm:160p
Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 74
-
-
Hạng 75
- mantra pro H (STIGA)
- Tổng điểm:160p
Giá tiền:5,400 Yên(5,940 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 75
-
-
-
Hạng 76
- RAKZA 7 SOFT (Yasaka)
- Tổng điểm:160p
Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 76
-
-
Hạng 77
- Carl P-1R OX (VICTAS)
- Tổng điểm:160p
Giá tiền:3,600 Yên(3,960 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 77
-
-
Hạng 78
- ROUNDELL (Butterfly)
- Tổng điểm:155p
Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 78
-
-
Hạng 79
- JEKYLL&HYDE V47.5 (XIOM)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:7,700 Yên(8,470 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 79
-
-
Hạng 80
- V>20 Extra (VICTAS)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 80
-
-
-
Hạng 81
- QUANTUMX PRO SOFT (TIBHAR)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:6,100 Yên(6,710 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 81
-
-
Hạng 82
- RAKZA Z (Yasaka)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: FUMIYA Igarashi
-
Hạng 82
-
-
Hạng 83
- VENTUS SPIN (VICTAS)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:5,100 Yên(5,610 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 83
-
-
Hạng 84
- XTEND HS (Yasaka)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 84
-
-
Hạng 85
- VENTUS Regular α (VICTAS)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 85
-
-
-
Hạng 86
- BYPE (Andro)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 86
-
-
Hạng 87
- JEKYLL&HYDE H52.5 (XIOM)
- Tổng điểm:145p
Giá tiền:7,700 Yên(8,470 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 87
-
-
Hạng 88
- DNA Hybrid H (STIGA)
- Tổng điểm:140p
Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 88
-
-
Hạng 89
- HYBRID MK PRO (TIBHAR)
- Tổng điểm:140p
Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: MATSUDAIRA Kenta
-
Hạng 89
-
-
Hạng 90
- DNA PLATINUM H (STIGA)
- Tổng điểm:140p
Giá tiền:8,200 Yên(9,020 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 90
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài