Xếp hạng mặt vợt tháng 12 năm 2024
-
-
Hạng 181
- RUUKING (Nittaku)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:2,500 Yên(2,750 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 181
-
-
Hạng 182
- Chính thống DX (Butterfly)
- Tổng điểm:75p
Giá tiền:1,000 Yên(1,100 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 182
-
-
Hạng 183
- SRIVER -EL (Butterfly)
- Tổng điểm:73p
Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 183
-
-
Hạng 184
- Super Anti (Butterfly)
- Tổng điểm:70p
Giá tiền:2,200 Yên(2,420 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 184
-
-
Hạng 185
- Sureiba · FX (Butterfly)
- Tổng điểm:70p
Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 185
-
-
-
Hạng 186
- HAMMOND (Nittaku)
- Tổng điểm:70p
Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 186
-
-
Hạng 187
- TRONIX ACC (Joola)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:7,820 Yên(8,602 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 187
-
-
Hạng 188
- DO KNUCKLE 44 (Nittaku)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 188
-
-
Hạng 189
- SPECTOL S2 (VICTAS)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:4,700 Yên(5,170 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 189
-
-
Hạng 190
- BLUESTORM BIGSLAM (DONIC)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 190
-
-
-
Hạng 191
- JOOLA CWX (Joola)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:7,590 Yên(8,349 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 191
-
-
Hạng 192
- SUPER DO Knuckle (single) (Nittaku)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 192
-
-
Hạng 193
- TENERGY 25 (Butterfly)
- Tổng điểm:60p
-
Hạng 193
-
-
Hạng 194
- GRASS D.TecS GS (TIBHAR)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:6,450 Yên(7,095 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 194
-
-
Hạng 195
- RASANTER R42 (Andro)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:6,900 Yên(7,590 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 195
-
-
-
Hạng 196
- OMEGA V EURO (XIOM)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 196
-
-
Hạng 197
- ANTI POWER (Yasaka)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:2,800 Yên(3,080 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 197
-
-
Hạng 198
- Royalprince (Nittaku)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 198
-
-
Hạng 199
- HORIZONTAL 20 (STIGA)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:3,900 Yên(4,290 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 199
-
-
Hạng 200
- VS>402 DOUBLE EXTRA (VICTAS)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:5,100 Yên(5,610 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 200
-
-
-
Hạng 201
- V>03 (VICTAS)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 201
-
-
Hạng 202
- OMEGA V ASIA (XIOM)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: YEFIMOV Viktor
-
Hạng 202
-
-
Hạng 203
- V>15 Limber (VICTAS)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 203
-
-
Hạng 204
- VJ>07 STIFF (VICTAS)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:4,400 Yên(4,840 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 204
-
-
Hạng 205
- SUPER DO Knuckle(Mặt gai nhỏ) (Nittaku)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: NARUMOTO Ayami
-
Hạng 205
-
-
-
Hạng 206
- SUPER SPINPIS (VICTAS)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: WANG Yang、 YAMAMURO Saya
-
Hạng 206
-
-
Hạng 207
- SPINATE (Yasaka)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 207
-
-
Hạng 208
- Omega IV Yoro (XIOM)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:5,700 Yên(6,270 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: MEGUMI Abe
-
Hạng 208
-
-
Hạng 209
- HAMMOND FA (Nittaku)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: YUI Odono
-
Hạng 209
-
-
Hạng 210
- DNA FUTURE M (STIGA)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 210
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài