Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng mặt vợt tháng 12 năm 2025

  • Hạng 31
    DNA PLATINUM M
    DNA PLATINUM M (STIGA)
    • Tổng điểm:210p

    Giá tiền:8,500 Yên(9,350 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 32
    Vega Japan
    Vega Japan (XIOM)
    • Tổng điểm:210p

    Giá tiền:5,200 Yên(5,720 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: GILABERT Rodrigo
  • Hạng 33
    Furekusutora
    Furekusutora (Butterfly)
    • Tổng điểm:210p

    Giá tiền:2,000 Yên(2,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 34
    RASANTER C45
    RASANTER C45 (Andro)
    • Tổng điểm:208p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 35
    VO>102
    VO>102 (VICTAS)
    • Tổng điểm:205p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 36
    Blue Grip J1
    Blue Grip J1 (DONIC)
    • Tổng điểm:200p

    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 37
    FASTARC C1
    FASTARC C1 (Nittaku)
    • Tổng điểm:200p

    Giá tiền:6,600 Yên(7,260 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 38
    TENERGY 64
    TENERGY 64 (Butterfly)
    • Tổng điểm:197p

  • Hạng 39
    VEGA X
    VEGA X (XIOM)
    • Tổng điểm:197p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 40
    JEKYLL&HYDE V47.5
    JEKYLL&HYDE V47.5 (XIOM)
    • Tổng điểm:190p

    Giá tiền:7,700 Yên(8,470 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 41
    RIGAN SPIN
    RIGAN SPIN (Yasaka)
    • Tổng điểm:190p

    Giá tiền:4,400 Yên(4,840 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 42
    SPECTOL
    SPECTOL (VICTAS)
    • Tổng điểm:190p

    Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 43
    OMEGA VII PRO
    OMEGA VII PRO (XIOM)
    • Tổng điểm:180p

    Giá tiền:6,700 Yên(7,370 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 44
    V>20 Extra
    V>20 Extra (VICTAS)
    • Tổng điểm:180p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 45
    SPINATE
    SPINATE (Yasaka)
    • Tổng điểm:180p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 46
    allegroS
    allegroS (Joola)
    • Tổng điểm:180p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 47
    DIGNICS 80
    DIGNICS 80 (Butterfly)
    • Tổng điểm:170p

  • Hạng 48
    VERTICAL 20
    VERTICAL 20 (STIGA)
    • Tổng điểm:170p

    Giá tiền:3,900 Yên(4,290 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: KENTARO Miuchi
  • Hạng 49
    TRIPLE Regular
    TRIPLE Regular (VICTAS)
    • Tổng điểm:170p

    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 50
    SHINING DRAGON Ⅱ
    SHINING DRAGON Ⅱ (Yasaka)
    • Tổng điểm:170p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: YU Kayama
  • Hạng 51
    HEXER GRIP
    HEXER GRIP (Andro)
    • Tổng điểm:168p

    Giá tiền:5,600 Yên(6,160 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 52
    V>20 Double Extra
    V>20 Double Extra (VICTAS)
    • Tổng điểm:163p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 53
    EVOLUTION MX-D
    EVOLUTION MX-D (TIBHAR)
    • Tổng điểm:160p

    Giá tiền:7,100 Yên(7,810 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 54
    Blue Grip J2
    Blue Grip J2 (DONIC)
    • Tổng điểm:160p

    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 55
    SYMMETRY
    SYMMETRY (STIGA)
    • Tổng điểm:160p

    Giá tiền:4,300 Yên(4,730 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 56
    HEXER GRIP SFX
    HEXER GRIP SFX (Andro)
    • Tổng điểm:160p

    Giá tiền:5,300 Yên(5,830 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 57
    VENTUS SPEED
    VENTUS SPEED (VICTAS)
    • Tổng điểm:160p

    Giá tiền:5,100 Yên(5,610 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 58
    Bugller
    Bugller (Butterfly)
    • Tổng điểm:158p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: ZHANG Mo
  • Hạng 59
    BLUESTORM PRO
    BLUESTORM PRO (DONIC)
    • Tổng điểm:150p

    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: SUZUKI Hayate
  • Hạng 60
    DIGNICS 64
    DIGNICS 64 (Butterfly)
    • Tổng điểm:150p

    Các VĐV sử dụng: Kalinikos Kreanga
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. Trang cuối »