Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng mặt vợt tháng 10 năm 2025

  • Hạng 61
    Bugller
    Bugller (Butterfly)
    • Tổng điểm:183p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: ZHANG Mo
  • Hạng 62
    DNA PLATINUM M
    DNA PLATINUM M (STIGA)
    • Tổng điểm:180p

    Giá tiền:8,500 Yên(9,350 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 63
    Golden tango(reprint)
    Golden tango(reprint) (Joola)
    • Tổng điểm:180p

    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 64
    GENEXTION V2C
    GENEXTION V2C (Nittaku)
    • Tổng điểm:177p

    Giá tiền:9,800 Yên(10,780 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 65
    Friendship802-40trust
    Friendship802-40trust (KOKUTAKU)
    • Tổng điểm:170p

    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 66
    MANTRA H
    MANTRA H (STIGA)
    • Tổng điểm:170p

    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: MOREGARD Truls、 SHAHSAVARI Neda
  • Hạng 67
    VENTUS SPEED
    VENTUS SPEED (VICTAS)
    • Tổng điểm:170p

    Giá tiền:5,100 Yên(5,610 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 68
    FACTIVE
    FACTIVE (Nittaku)
    • Tổng điểm:170p

    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 69
    V>22 Double Extra
    V>22 Double Extra (VICTAS)
    • Tổng điểm:160p

    Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 70
    V LARGE L2
    V LARGE L2 (VICTAS)
    • Tổng điểm:160p

    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 71
    SUPER VENTUS
    SUPER VENTUS (VICTAS)
    • Tổng điểm:160p

    Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 72
    GRASS D.TecS GS
    GRASS D.TecS GS (TIBHAR)
    • Tổng điểm:160p

    Giá tiền:6,450 Yên(7,095 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 73
    Rakza X soft
    Rakza X soft (Yasaka)
    • Tổng điểm:155p

    Giá tiền:6,300 Yên(6,930 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 74
    DU LỊCH VEGA
    DU LỊCH VEGA (XIOM)
    • Tổng điểm:150p

    Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 75
    DNA PRO M
    DNA PRO M (STIGA)
    • Tổng điểm:150p

    Giá tiền:6,900 Yên(7,590 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 76
    SYMMETRY HARD VERSION
    SYMMETRY HARD VERSION (STIGA)
    • Tổng điểm:150p

    Giá tiền:4,300 Yên(4,730 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 77
    V>15 Sticky soft
    V>15 Sticky soft (VICTAS)
    • Tổng điểm:150p

    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 78
    Mark V
    Mark V (Yasaka)
    • Tổng điểm:150p

    Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 79
    JEKYLL&HYDE V47.5
    JEKYLL&HYDE V47.5 (XIOM)
    • Tổng điểm:145p

    Giá tiền:7,700 Yên(8,470 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 80
    ST LARGE
    ST LARGE (STIGA)
    • Tổng điểm:140p

    Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 81
    JUIC-NEO GALAXIA
    JUIC-NEO GALAXIA (JUIC)
    • Tổng điểm:140p

    Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 82
    RAKZA PO
    RAKZA PO (Yasaka)
    • Tổng điểm:140p

    Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 83
    V>15 STIFF
    V>15 STIFF (VICTAS)
    • Tổng điểm:140p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 84
    V>11 EXTRA
    V>11 EXTRA (VICTAS)
    • Tổng điểm:135p

    Giá tiền:5,400 Yên(5,940 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 85
    HYBRID K2 PRO
    HYBRID K2 PRO (TIBHAR)
    • Tổng điểm:135p

    Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 86
    BLUESTORM PRO AM
    BLUESTORM PRO AM (DONIC)
    • Tổng điểm:130p

    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 87
    TENERGY 80
    TENERGY 80 (Butterfly)
    • Tổng điểm:130p

  • Hạng 88
    MANTRA SOUND
    MANTRA SOUND (STIGA)
    • Tổng điểm:130p

    Giá tiền:4,400 Yên(4,840 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 89
    Omega VII China Guang
    Omega VII China Guang (XIOM)
    • Tổng điểm:130p

    Giá tiền:6,700 Yên(7,370 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 90
    MAGNIFY LB
    MAGNIFY LB (STIGA)
    • Tổng điểm:130p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. Trang cuối »