Xếp hạng mặt vợt tháng 10 năm 2025
-
-
Hạng 331
- JOOLA MAXXX-P (Joola)
Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 331
-
-
Hạng 332
- Supinpippusu đỏ (TSP)
Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 332
-
-
Hạng 333
- TARGET PRO GT-S39 (Cornilleau)
Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 333
-
-
Hạng 334
- Spectrum đỏ (TSP)
Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 334
-
-
Hạng 335
- Q3 (Mizuno)
Giá tiền:6,300 Yên(6,930 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: MAYUKA Taira
-
Hạng 335
-
-
-
Hạng 336
- GF T45 (Mizuno)
Giá tiền:4,900 Yên(5,390 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 336
-
-
Hạng 337
- Spike P2 (DONIC)
Giá tiền:4,400 Yên(4,840 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 337
-
-
Hạng 338
- RASANTER V42 (Andro)
Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 338
-
-
Hạng 339
- GF PRO (Mizuno)
Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 339
-
-
Hạng 340
- BOOST TC (STIGA)
Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: GERELL Par
-
Hạng 340
-
-
-
Hạng 341
- EVOLUTION MX-S (TIBHAR)
Giá tiền:6,600 Yên(7,260 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: SAMSONOV Vladimir、 GIARDI Letizia
-
Hạng 341
-
-
Hạng 342
- MANTRA M (STIGA)
Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: KOU Lei
-
Hạng 342
-
-
Hạng 343
- Omega V chuyên nghiệp (XIOM)
Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: SHIHO Ono
-
Hạng 343
-
-
Hạng 344
- CRAZY BULE (TIBHAR)
Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 344
-
-
Hạng 345
- KILLER SOFT (Dr.Neubauer)
Giá tiền:8,300 Yên(9,130 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 345
-
-
-
Hạng 347
- BẠN BÈ 802-40 (Khác)
Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 347
-
-
Hạng 348
- BISON (Dr.Neubauer)
Giá tiền:11,500 Yên(12,650 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 348
-
-
Hạng 349
- GF T40 (Mizuno)
Giá tiền:4,900 Yên(5,390 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 349
-
-
-
Hạng 351
- SONIC AR (Nittaku)
Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 351
-
-
Hạng 353
- GORILLA (Dr.Neubauer)
Giá tiền:11,400 Yên(12,540 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 353
-
-
Hạng 354
- Genius + Tối ưu âm thanh (TIBHAR)
Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 354
-
-
Hạng 355
- Vega Á DF (XIOM)
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 355
-
-
-
Hạng 356
- EVOLUTION FX-P (TIBHAR)
Giá tiền:6,600 Yên(7,260 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: LANG Kristin
-
Hạng 356
-
-
Hạng 357
- TRỢ GIÚP 802-40 TRUST (Khác)
Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 357
-
-
Hạng 358
- Phantom 0011 (Yasaka)
Giá tiền:2,700 Yên(2,970 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 358
-
-
Hạng 359
- Genius + Optimum (TIBHAR)
Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 359
-
-
Hạng 360
- V>01 Limber (VICTAS)
Giá tiền:5,100 Yên(5,610 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 360
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài