Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng mặt vợt tháng 10 năm 2025

  • Hạng 211
    mantra pro XH
    mantra pro XH (STIGA)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:5,400 Yên(5,940 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 212
    ILIUS S
    ILIUS S (Butterfly)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:2,700 Yên(2,970 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 213
    ATTACK8 I VERSION 41° M
    ATTACK8 I VERSION 41° M (Armstrong)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:4,300 Yên(4,730 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 214
    JOOLA CWX
    JOOLA CWX (Joola)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:7,590 Yên(8,349 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 215
    TENERGY 25
    TENERGY 25 (Butterfly)
    • Tổng điểm:30p

  • Hạng 216
    GTT40
    GTT40 (Andro)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:3,500 Yên(3,850 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 217
    TENERGY 05 FX
    TENERGY 05 FX (Butterfly)
    • Tổng điểm:30p

  • Hạng 218
    HYBRID MK FX
    HYBRID MK FX (TIBHAR)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 219
    RASANTER R42
    RASANTER R42 (Andro)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:6,900 Yên(7,590 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 220
    JEKYLL&HYDE X47.5
    JEKYLL&HYDE X47.5 (XIOM)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:7,700 Yên(8,470 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 221
    Blue Grip C1
    Blue Grip C1 (DONIC)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 222
    DNA PLATINUM H
    DNA PLATINUM H (STIGA)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:8,500 Yên(9,350 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 223
    Royalprince
    Royalprince (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 224
    RASANTER R37
    RASANTER R37 (Andro)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:6,900 Yên(7,590 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 225
    HORIZONTAL 20
    HORIZONTAL 20 (STIGA)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:3,900 Yên(4,290 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 226
    HYBRID K1J
    HYBRID K1J (TIBHAR)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:5,400 Yên(5,940 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 227
    DESPERADO
    DESPERADO (Dr.Neubauer)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:6,900 Yên(7,590 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 228
    Carl P-3 phần mềm
    Carl P-3 phần mềm (VICTAS)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: MEGUMI Abe
  • Hạng 229
    V>15 Limber
    V>15 Limber (VICTAS)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 230
    NUMBER 1
    NUMBER 1 (Dr.Neubauer)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:6,900 Yên(7,590 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 231
    Spike P1
    Spike P1 (DONIC)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:4,400 Yên(4,840 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 232
    TRICK Anti
    TRICK Anti (Yasaka)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 233
    KILLER PRO
    KILLER PRO (Dr.Neubauer)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:8,300 Yên(9,130 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 234
    Ventus Basic
    Ventus Basic (VICTAS)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:2,500 Yên(2,750 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 235
    Copa X2
    Copa X2 (DONIC)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 236
    HEXER PIPS +
    HEXER PIPS + (Andro)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 237
    MARK V HPS
    MARK V HPS (Yasaka)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 238
    Ban đầu (phần mềm bảng)
    Ban đầu (phần mềm bảng) (Yasaka)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:2,200 Yên(2,420 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 239
    Pin trượt kéo
    Pin trượt kéo (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: YUKA Umemura、 IZUMO Miku
  • Hạng 240
    NITTAKU HURRICANE 3
    NITTAKU HURRICANE 3 (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  1. « Trang đầu
  2. 4
  3. 5
  4. 6
  5. 7
  6. 8
  7. 9
  8. 10
  9. 11
  10. 12
  11. Trang cuối »