Xếp hạng mặt vợt tháng 7 năm 2025
-
-
Hạng 151
- VO>101 (VICTAS)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: NOMURA Moe
-
Hạng 151
-
-
Hạng 152
- DNA PLATINUM H (STIGA)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:8,500 Yên(9,350 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 152
-
-
Hạng 153
- VJ>07 STIFF (VICTAS)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:4,400 Yên(4,840 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 153
-
-
Hạng 154
- KILLER PRO (Dr.Neubauer)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:8,300 Yên(9,130 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 154
-
-
Hạng 155
- NITTAKU HURRICANE 3 (Nittaku)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 155
-
-
-
Hạng 156
- BLOWFISH + (Andro)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 156
-
-
Hạng 157
- SPIN MAGIC (TSP)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:5,100 Yên(5,610 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 157
-
-
Hạng 158
- OMEGA VII ASIA (XIOM)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:6,700 Yên(7,370 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 158
-
-
Hạng 159
- ATTACK 8 SUPER I - 43 - M (Armstrong)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:4,300 Yên(4,730 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 159
-
-
Hạng 160
- TENERGY 25 (Butterfly)
- Tổng điểm:90p
-
Hạng 160
-
-
-
Hạng 161
- TENERGY 05 FX (Butterfly)
- Tổng điểm:90p
-
Hạng 161
-
-
Hạng 162
- DO Knuckle (single) (Nittaku)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 162
-
-
Hạng 163
- Curl P2 (VICTAS)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: AIRI Abe
-
Hạng 163
-
-
Hạng 164
- Vega pro (XIOM)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 164
-
-
Hạng 165
- bluestar A2 (DONIC)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:8,800 Yên(9,680 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 165
-
-
-
Hạng 166
- Vega Pro hybrid (XIOM)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:5,900 Yên(6,490 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 166
-
-
Hạng 167
- HEXER POWERSPONCE (Andro)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 167
-
-
Hạng 168
- VS>402 LIMBER (VICTAS)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:5,100 Yên(5,610 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 168
-
-
Hạng 169
- Fastarc S-1 (Nittaku)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:5,200 Yên(5,720 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 169
-
-
Hạng 170
- TRICK Anti (Yasaka)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 170
-
-
-
Hạng 171
- mantra pro M (STIGA)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:5,400 Yên(5,940 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 171
-
-
Hạng 172
- CHOP & LÁI XE (STIGA)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:2,900 Yên(3,190 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 172
-
-
Hạng 173
- Q QUALITY (Mizuno)
- Tổng điểm:85p
Giá tiền:5,900 Yên(6,490 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: MAEDE Rikuto
-
Hạng 173
-
-
Hạng 174
- BRYCE HIGH SPEED (Butterfly)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 174
-
-
Hạng 175
- akkadi K max (collar rubber) (Khác)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 175
-
-
-
Hạng 176
- BEST ANTI (Nittaku)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 176
-
-
Hạng 177
- BYPE (Andro)
- Tổng điểm:78p
Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 177
-
-
Hạng 178
- DYNARYZ ZGR (Joola)
- Tổng điểm:70p
Giá tiền:9,775 Yên(10,752 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: KENJI Matsudaira
-
Hạng 178
-
-
Hạng 179
- SPECTOL S3 (VICTAS)
- Tổng điểm:70p
Giá tiền:4,700 Yên(5,170 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: HAN Ying
-
Hạng 179
-
-
Hạng 180
- OMEGA IV PRO (XIOM)
- Tổng điểm:70p
Giá tiền:5,700 Yên(6,270 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 180
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài