Xếp hạng mặt vợt tháng 1 năm 2025
-
-
Hạng 91
- DNA Hybrid H (STIGA)
- Tổng điểm:140p
Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 91
-
-
Hạng 92
- HYBRID MK PRO (TIBHAR)
- Tổng điểm:140p
Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: MATSUDAIRA Kenta
-
Hạng 92
-
-
Hạng 93
- GENEXTION (Nittaku)
- Tổng điểm:140p
Giá tiền:9,800 Yên(10,780 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 93
-
-
Hạng 94
- DNA PLATINUM H (STIGA)
- Tổng điểm:140p
Giá tiền:8,200 Yên(9,020 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 94
-
-
Hạng 95
- SUPER DO Knuckle(Mặt gai nhỏ) (Nittaku)
- Tổng điểm:140p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: NARUMOTO Ayami
-
Hạng 95
-
-
-
Hạng 96
- HURRICANE PRO Ⅲ TURBO BLUE (Nittaku)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:6,600 Yên(7,260 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 96
-
-
Hạng 97
- ILIUS B (Butterfly)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:2,700 Yên(2,970 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 97
-
-
Hạng 98
- RASANT CHAOS (Andro)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:6,400 Yên(7,040 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 98
-
-
Hạng 99
- TENERGY 64 FX (Butterfly)
- Tổng điểm:130p
Các VĐV sử dụng: DOVAL Ilka、 YUKI Matsumoto
-
Hạng 99
-
-
Hạng 100
- V>01 Stiff (VICTAS)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:5,100 Yên(5,610 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 100
-
-
-
Hạng 101
- VS>402 LIMBER (VICTAS)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:5,100 Yên(5,610 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 101
-
-
Hạng 102
- GRASS D.TECS (TIBHAR)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:6,050 Yên(6,655 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: BATRA Manika
-
Hạng 102
-
-
Hạng 103
- KILLER (Dr.Neubauer)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:5,400 Yên(5,940 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: SOLJA Amelie
-
Hạng 103
-
-
Hạng 104
- HAMMOND (Nittaku)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 104
-
-
Hạng 105
- AIBISS (Butterfly)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 105
-
-
-
Hạng 106
- HYBRID K3FX (TIBHAR)
- Tổng điểm:123p
Giá tiền:8,100 Yên(8,910 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 106
-
-
Hạng 107
- SUPER VENTUS (VICTAS)
- Tổng điểm:123p
Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 107
-
-
Hạng 108
- Blue Star A1 (DONIC)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:8,600 Yên(9,460 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 108
-
-
Hạng 109
- LINFORT POWER (TIBHAR)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 109
-
-
Hạng 110
- RASANTER R45 (Andro)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 110
-
-
-
Hạng 111
- RISING DRAGON Ⅱ (Yasaka)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 111
-
-
Hạng 112
- VERTICAL 55 (STIGA)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:3,900 Yên(4,290 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 112
-
-
Hạng 113
- HORIZONTAL 55 (STIGA)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:3,900 Yên(4,290 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 113
-
-
Hạng 114
- DU LỊCH VEGA (XIOM)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 114
-
-
Hạng 115
- V>11 EXTRA (VICTAS)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:5,400 Yên(5,940 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 115
-
-
-
Hạng 116
- DO Knuckle (single) (Nittaku)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 116
-
-
Hạng 117
- VO>103 (VICTAS)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: FURUKAWA Kanami
-
Hạng 117
-
-
Hạng 118
- VS>402 DOUBLE EXTRA (VICTAS)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:5,100 Yên(5,610 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 118
-
-
Hạng 119
- V>03 (VICTAS)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 119
-
-
Hạng 120
- Fastarc S-1 (Nittaku)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:5,200 Yên(5,720 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 120
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài