Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng mặt vợt tháng 12 năm 2024

  • Hạng 121
    VENTUS SPIN
    VENTUS SPIN (VICTAS)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:5,100 Yên(5,610 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 122
    tấn công 8
    tấn công 8 (Armstrong)
    • Tổng điểm:120p

    Các VĐV sử dụng: ANDO Minami
  • Hạng 123
    FACTIVE
    FACTIVE (Nittaku)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 124
    Fastarc S-1
    Fastarc S-1 (Nittaku)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:5,200 Yên(5,720 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 125
    Speedy P.O
    Speedy P.O (Butterfly)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:2,800 Yên(3,080 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: JIANG Huajun
  • Hạng 126
    Takinesu · CHOP2
    Takinesu · CHOP2 (Butterfly)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 127
    EVOLUTION EL-D
    EVOLUTION EL-D (TIBHAR)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:7,100 Yên(7,810 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 128
    HYBRID MK PRO
    HYBRID MK PRO (TIBHAR)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: MATSUDAIRA Kenta
  • Hạng 129
    EVOLUTION EL-P
    EVOLUTION EL-P (TIBHAR)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:6,600 Yên(7,260 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 130
    HAMMOND Z2
    HAMMOND Z2 (Nittaku)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 131
    Target pro GT-X51
    Target pro GT-X51 (Cornilleau)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: CALDERANO Hugo、 AKKUZU Can
  • Hạng 132
    RAKZA PO
    RAKZA PO (Yasaka)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 133
    Feint · AG
    Feint · AG (Butterfly)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 134
    Furekusutora
    Furekusutora (Butterfly)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:2,000 Yên(2,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 135
    RAKZA 9
    RAKZA 9 (Yasaka)
    • Tổng điểm:105p

    Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: TENNILA Otto、 YUKO Kato
  • Hạng 136
    cây bồ đề
    cây bồ đề (Nittaku)
    • Tổng điểm:103p

  • Hạng 137
    JEKYLL&HYDE Z52.5
    JEKYLL&HYDE Z52.5 (XIOM)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 138
    REDMONKEY Spin
    REDMONKEY Spin (Rallys)
    • Tổng điểm:100p

  • Hạng 139
    EVOLUTION MX-P 50°
    EVOLUTION MX-P 50° (TIBHAR)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 140
    Blue Grip C2
    Blue Grip C2 (DONIC)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 141
    RASANTER V47
    RASANTER V47 (Andro)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:6,900 Yên(7,590 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 142
    RHYZEN ICE
    RHYZEN ICE (Joola)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:6,440 Yên(7,084 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 143
    NOZOMI KATERU (THÔNG BÁO)
    NOZOMI KATERU (THÔNG BÁO) (Khác)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 144
    Rakuza X
    Rakuza X (Yasaka)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 145
    thiên cực NEO3
    thiên cực NEO3 (DHS)
    • Tổng điểm:100p

    Các VĐV sử dụng: Guo Yue、 YAN An
  • Hạng 146
    DNA Dragon power 57.5
    DNA Dragon power 57.5 (STIGA)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:8,500 Yên(9,350 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 147
    V 01
    V 01 (VICTAS)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:5,100 Yên(5,610 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 148
    Copa X2
    Copa X2 (DONIC)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 149
    VEGA INTRO
    VEGA INTRO (XIOM)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:3,500 Yên(3,850 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 150
    JUIC-NEO GALAXIA
    JUIC-NEO GALAXIA (JUIC)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!