Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng mặt vợt tháng 10 năm 2025

  • Hạng 541
    Hikari
    Hikari (Armstrong)
    Giá tiền:3,500 Yên(3,850 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 542
    ROSIN
    ROSIN (Armstrong)
  • Hạng 543
    Hayate 44
    Hayate 44 (Nittaku)
    Giá tiền:6,600 Yên(7,260 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 544
    OMEGA III EURO
    OMEGA III EURO (XIOM)
  • Hạng 545
    NIMBUS
    NIMBUS (TIBHAR)
    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 546
    quay ngọn lửa
    quay ngọn lửa (Adidas)
  • Hạng 547
    RUUKING
    RUUKING (Nittaku)
    Giá tiền:2,700 Yên(2,970 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 548
    P 5
    P 5 (Adidas)
  • Hạng 549
    Speedy soft XD
    Speedy soft XD (TIBHAR)
    Giá tiền:5,200 Yên(5,720 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 550
    Speedy soft MY
    Speedy soft MY (TIBHAR)
    Giá tiền:5,400 Yên(5,940 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 551
    SWAT POWER SPIN
    SWAT POWER SPIN (VICTAS)
    Giá tiền:4,400 Yên(4,840 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 552
    STELUCK
    STELUCK (Nittaku)
    Giá tiền:2,700 Yên(2,970 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 553
    LEBEST
    LEBEST (Nittaku)
    Giá tiền:2,700 Yên(2,970 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 554
    Friendship729 SuperJPS
    Friendship729 SuperJPS (KOKUTAKU)
    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 555
    Friendship729 SPtrust
    Friendship729 SPtrust (KOKUTAKU)
    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 556
    Friendship729 SP
    Friendship729 SP (KOKUTAKU)
    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 557
    Friendship 755
    Friendship 755 (KOKUTAKU)
    Giá tiền:3,500 Yên(3,850 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 558
    Friendship Onigama563-1
    Friendship Onigama563-1 (KOKUTAKU)
    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 559
    MASTER SPIN BASIC
    MASTER SPIN BASIC (JUIC)
    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 560
    JUIC-PLO GALAXIA
    JUIC-PLO GALAXIA (JUIC)
    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 561
    NEO HURRICANE 3 MINISTRY TEAM OR39
    NEO HURRICANE 3 MINISTRY TEAM OR39 (Nittaku)
    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 562
    NEO HURRICANE 3 NATIONAL TEAM OR39
    NEO HURRICANE 3 NATIONAL TEAM OR39 (Nittaku)
    Giá tiền:20,000 Yên(22,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 563
    ECO FUTURE
    ECO FUTURE (STIGA)
    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 564
    OMEGAⅧ EURO
    OMEGAⅧ EURO (XIOM)
    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 565
    Vega Euro hybrid
    Vega Euro hybrid (XIOM)
    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 566
    PIRANIA CD
    PIRANIA CD (DONIC)
    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 567
    MANTRA CONTROL
    MANTRA CONTROL (STIGA)
    Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 568
    DNA FUTURE SOFT VERSION
    DNA FUTURE SOFT VERSION (STIGA)
    Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 569
    SPECIALIST START
    SPECIALIST START (Nittaku)
    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 570
    ORIGINAL LB
    ORIGINAL LB (Yasaka)
    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  1. « Trang đầu
  2. 15
  3. 16
  4. 17
  5. 18
  6. 19
  7. 20
  8. 21
  9. 22
  10. 23