Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng mặt vợt tháng 10 năm 2025

  • Hạng 421
    NANO SPIN Ⅱ
    NANO SPIN Ⅱ (JUIC)
    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 422
    Copa X3
    Copa X3 (DONIC)
    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 423
    SUPER SPINPIS 21
    SUPER SPINPIS 21 (TSP)
    Giá tiền:3,500 Yên(3,850 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: HE Zhiwen
  • Hạng 424
    Moristo LP
    Moristo LP (Nittaku)
    Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 425
    BOOSTER JP
    BOOSTER JP (Mizuno)
    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 426
    COBALT
    COBALT (Yasaka)
    Giá tiền:1,400 Yên(1,540 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 427
    P1 Cũ nhất cộng
    P1 Cũ nhất cộng (DONIC)
  • Hạng 428
    carbon ma thuật
    carbon ma thuật (Nittaku)
    Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 429
    SPECIAL DEFFENSE
    SPECIAL DEFFENSE (Dr.Neubauer)
    Giá tiền:10,200 Yên(11,220 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 430
    Yola Tango cực
    Yola Tango cực (Joola)
    Giá tiền:6,900 Yên(7,590 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 431
    PHANTOM 009
    PHANTOM 009 (Yasaka)
    Giá tiền:2,500 Yên(2,750 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 432
    Feint · DÀI 2
    Feint · DÀI 2 (Butterfly)
    Giá tiền:2,300 Yên(2,530 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 433
    WALLEST
    WALLEST (Nittaku)
    Giá tiền:3,000 Yên(3,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 434
    Feint · DÀI 2 · OX
    Feint · DÀI 2 · OX (Butterfly)
    Giá tiền:2,300 Yên(2,530 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 435
    thiên cực NEO2
    thiên cực NEO2 (DHS)
    Các VĐV sử dụng: WuYang
  • Hạng 436
    Trick Master
    Trick Master (Khác)
    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 437
    α Cobalt
    α Cobalt (Yasaka)
    Giá tiền:1,600 Yên(1,760 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 438
    Zeta
    Zeta (XIOM)
  • Hạng 439
    999 CHN
    999 CHN (JUIC)
    Giá tiền:3,600 Yên(3,960 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 440
    CALIBRA TOUR M
    CALIBRA TOUR M (STIGA)
    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 441
    Moristo LP ONE
    Moristo LP ONE (Nittaku)
    Giá tiền:5,300 Yên(5,830 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 442
    FLYATT SOFT
    FLYATT SOFT (Nittaku)
    Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 443
    ACUDA S1
    ACUDA S1 (DONIC)
    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 444
    TSP 730 Tốc độ
    TSP 730 Tốc độ (TSP)
    Giá tiền:3,000 Yên(3,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 445
    MARK V M2
    MARK V M2 (Yasaka)
    Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 446
    Phantom 008
    Phantom 008 (Yasaka)
    Giá tiền:2,500 Yên(2,750 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 447
    Furekusutora
    Furekusutora (Butterfly)
    Giá tiền:2,000 Yên(2,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 448
    đỉnh
    đỉnh (TSP)
    Giá tiền:3,400 Yên(3,740 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 449
    PRESEALARGE
    PRESEALARGE (Nittaku)
    Giá tiền:6,600 Yên(7,260 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 450
    DYNARYZ CMD
    DYNARYZ CMD (Joola)
    Giá tiền:9,430 Yên(10,373 Yên đã bao gồm thuế)
  1. « Trang đầu
  2. 11
  3. 12
  4. 13
  5. 14
  6. 15
  7. 16
  8. 17
  9. 18
  10. 19
  11. Trang cuối »