Xếp hạng mặt vợt tháng 6 năm 2025
-
-
Hạng 91
- DNA Dragon power 52.5 (STIGA)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:8,500 Yên(9,350 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 91
-
-
Hạng 92
- QUANTUMX PRO SOFT (TIBHAR)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:6,100 Yên(6,710 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 92
-
-
Hạng 93
- MANTRA M (STIGA)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: KOU Lei
-
Hạng 93
-
-
Hạng 94
- Rakuza X (Yasaka)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:6,300 Yên(6,930 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 94
-
-
Hạng 95
- MANTRA S (STIGA)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 95
-
-
-
Hạng 96
- Vega asia (XIOM)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 96
-
-
Hạng 97
- Carl P-4 OX (VICTAS)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: KENYU Hiratsuka
-
Hạng 97
-
-
Hạng 98
- Feint Long III (Butterfly)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:2,500 Yên(2,750 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 98
-
-
Hạng 99
- RAKZA XX (Yasaka)
- Tổng điểm:145p
Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 99
-
-
Hạng 100
- HURRICANE PRO Ⅲ TURBO BLUE (Nittaku)
- Tổng điểm:140p
Giá tiền:6,600 Yên(7,260 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 100
-
-
-
Hạng 101
- RAKZA Z (Yasaka)
- Tổng điểm:140p
Giá tiền:6,300 Yên(6,930 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 101
-
-
Hạng 102
- OMEGA VII PRO (XIOM)
- Tổng điểm:140p
Giá tiền:6,700 Yên(7,370 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 102
-
-
Hạng 103
- Omega VII China Guang (XIOM)
- Tổng điểm:140p
Giá tiền:6,700 Yên(7,370 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 103
-
-
Hạng 104
- VENTUS Regular α (VICTAS)
- Tổng điểm:140p
Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 104
-
-
Hạng 105
- Curl P-H OX (VICTAS)
- Tổng điểm:140p
Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: IDESAWA Kyoka
-
Hạng 105
-
-
-
Hạng 106
- NITTAKU HURRICANE 3 (Nittaku)
- Tổng điểm:140p
Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 106
-
-
Hạng 107
- DNA Dragon power 57.5 (STIGA)
- Tổng điểm:138p
Giá tiền:8,500 Yên(9,350 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 107
-
-
Hạng 108
- DNA Dragon power 55 (STIGA)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:8,500 Yên(9,350 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 108
-
-
Hạng 109
- DYNARYZ INFERNO (Joola)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:11,500 Yên(12,650 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 109
-
-
Hạng 110
- VJ>NEXT (VICTAS)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:2,800 Yên(3,080 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 110
-
-
-
Hạng 111
- SPECTOL S2 (VICTAS)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:4,700 Yên(5,170 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 111
-
-
Hạng 112
- DNA PRO H (STIGA)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:6,900 Yên(7,590 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 112
-
-
Hạng 113
- DU LỊCH VEGA (XIOM)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 113
-
-
Hạng 114
- SUPER DO Knuckle(Mặt gai nhỏ) (Nittaku)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: NARUMOTO Ayami
-
Hạng 114
-
-
Hạng 115
- Hoàng gia lớn (Nittaku)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 115
-
-
-
Hạng 116
- DIGNICS 64 (Butterfly)
- Tổng điểm:120p
Các VĐV sử dụng: Kalinikos Kreanga、 NANAMI Kiho
-
Hạng 116
-
-
Hạng 117
- GRASTORY 44 (Nittaku)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 117
-
-
Hạng 118
- DNA Hybrid M (STIGA)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 118
-
-
Hạng 119
- SYMMETRY (STIGA)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:4,300 Yên(4,730 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 119
-
-
Hạng 120
- TENERGY 25 (Butterfly)
- Tổng điểm:120p
-
Hạng 120
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài