Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng mặt vợt tháng 4 năm 2025

  • Hạng 571
    ATTACK 8 EXX(OX)
    ATTACK 8 EXX(OX) (Armstrong)
    Giá tiền:3,300 Yên(3,630 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 572
    ATTACK 8 53° L
    ATTACK 8 53° L (Armstrong)
    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 573
    ATTACK 8 53° M
    ATTACK 8 53° M (Armstrong)
    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 574
    ATTACK8 48° L
    ATTACK8 48° L (Armstrong)
    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 575
    RHYZEN CMD
    RHYZEN CMD (Joola)
    Giá tiền:6,095 Yên(6,704 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 576
    BARACUDA BIG SLAM
    BARACUDA BIG SLAM (DONIC)
    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 577
    BARACUDA
    BARACUDA (DONIC)
    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 578
    K.O.
    K.O. (Dr.Neubauer)
    Giá tiền:7,600 Yên(8,360 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 579
    L-Meister44 DEF SPONGE
    L-Meister44 DEF SPONGE (DONIC)
    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 580
    TORNADO EXTREME
    TORNADO EXTREME (Dr.Neubauer)
    Giá tiền:7,600 Yên(8,360 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 581
    EXPLOSION Pro
    EXPLOSION Pro (Dr.Neubauer)
    Giá tiền:7,600 Yên(8,360 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 582
    A-B-S2 Evo
    A-B-S2 Evo (Dr.Neubauer)
    Giá tiền:11,900 Yên(13,090 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 583
    Aggressor Evo
    Aggressor Evo (Dr.Neubauer)
    Giá tiền:10,700 Yên(11,770 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 584
    CS Powerspeed
    CS Powerspeed (GEWO)
  • Hạng 585
    Mega Flex Control
    Mega Flex Control (GEWO)
  • Hạng 586
    Nano S/Speed Control
    Nano S/Speed Control (GEWO)
  • Hạng 587
    Return Pro
    Return Pro (GEWO)
  • Hạng 588
    Thunderball 2
    Thunderball 2 (GEWO)
  • Hạng 589
    Target airTEC L
    Target airTEC L (GEWO)
  • Hạng 590
    Target airTEC FX
    Target airTEC FX (GEWO)
  • Hạng 591
    Flexxon Soft
    Flexxon Soft (GEWO)
  • Hạng 592
    Flexxon FX
    Flexxon FX (GEWO)
  • Hạng 593
    Flexxon
    Flexxon (GEWO)
  • Hạng 594
    Proton Neo 325
    Proton Neo 325 (GEWO)
  • Hạng 595
    Proton Neo 375
    Proton Neo 375 (GEWO)
  • Hạng 596
    Proton Neo 450
    Proton Neo 450 (GEWO)
  • Hạng 597
    Neoflexx eFT 40
    Neoflexx eFT 40 (GEWO)
  • Hạng 598
    Proton Neo 475
    Proton Neo 475 (GEWO)
  • Hạng 599
    Neoflexx eFT 45
    Neoflexx eFT 45 (GEWO)
  • Hạng 600
    nanoFLEX FT40
    nanoFLEX FT40 (GEWO)
  1. « Trang đầu
  2. 16
  3. 17
  4. 18
  5. 19
  6. 20
  7. 21
  8. 22
  9. 23

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!