Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng mặt vợt tháng 4 năm 2025

  • Hạng 541
    PLARGE 6
    PLARGE 6 (JUIC)
    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 542
    JUIC-PLO GALAXIA
    JUIC-PLO GALAXIA (JUIC)
    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 543
    NEO HURRICANE 3 MINISTRY TEAM OR39
    NEO HURRICANE 3 MINISTRY TEAM OR39 (Nittaku)
    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 544
    NEO HURRICANE 3 NATIONAL TEAM OR39
    NEO HURRICANE 3 NATIONAL TEAM OR39 (Nittaku)
    Giá tiền:20,000 Yên(22,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 545
    ECO FUTURE
    ECO FUTURE (STIGA)
    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 546
    PRESEALARGE
    PRESEALARGE (Nittaku)
    Giá tiền:6,600 Yên(7,260 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 547
    FLYATT EVO
    FLYATT EVO (Nittaku)
    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 548
    OMEGAⅧ PRO
    OMEGAⅧ PRO (XIOM)
    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 549
    OMEGAⅧ HYBRID
    OMEGAⅧ HYBRID (XIOM)
    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 550
    OMEGAⅧ EURO
    OMEGAⅧ EURO (XIOM)
    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 551
    Bugller
    Bugller (Butterfly)
    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 552
    GENEXTION V2C
    GENEXTION V2C (Nittaku)
    Giá tiền:9,800 Yên(10,780 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 553
    Vega Asia hybrid
    Vega Asia hybrid (XIOM)
    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 554
    Vega Euro hybrid
    Vega Euro hybrid (XIOM)
    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 555
    PIRANIA CD
    PIRANIA CD (DONIC)
    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 556
    bluestar A2
    bluestar A2 (DONIC)
    Giá tiền:8,800 Yên(9,680 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 557
    MANTRA CONTROL
    MANTRA CONTROL (STIGA)
    Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 558
    DNA FUTURE SOFT VERSION
    DNA FUTURE SOFT VERSION (STIGA)
    Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 559
    SPECIALIST START
    SPECIALIST START (Nittaku)
    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 560
    ORIGINAL LB
    ORIGINAL LB (Yasaka)
    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 561
    RHYZEN FIRE
    RHYZEN FIRE (Joola)
    Giá tiền:6,440 Yên(7,084 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 562
    UL TEC
    UL TEC (Nittaku)
    Giá tiền:3,000 Yên(3,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 563
    ELFRARK RF(OX)
    ELFRARK RF(OX) (Yasaka)
    Giá tiền:3,600 Yên(3,960 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 564
    ELFRARK RF
    ELFRARK RF (Yasaka)
    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 565
    PUNCH
    PUNCH (Dr.Neubauer)
    Giá tiền:7,600 Yên(8,360 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 566
    COPPA
    COPPA (DONIC)
    Giá tiền:4,600 Yên(5,060 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 567
    EXPLOSION EXTREME
    EXPLOSION EXTREME (Dr.Neubauer)
    Giá tiền:7,600 Yên(8,360 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 568
    BLUEGRIP S2
    BLUEGRIP S2 (DONIC)
    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 569
    ATTACK8 I VERSION 41° L
    ATTACK8 I VERSION 41° L (Armstrong)
    Giá tiền:4,300 Yên(4,730 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 570
    ATTACK8EXX
    ATTACK8EXX (Armstrong)
    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  1. « Trang đầu
  2. 15
  3. 16
  4. 17
  5. 18
  6. 19
  7. 20
  8. 21
  9. 22
  10. 23

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!