Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng mặt vợt tháng 12 năm 2024

  • Hạng 511
    phần mềm Nimbus
    phần mềm Nimbus (TIBHAR)
    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 512
    Brio
    Brio (TSP)
    Giá tiền:3,000 Yên(3,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 513
    Lớn · 44 · DX
    Lớn · 44 · DX (Butterfly)
    Giá tiền:2,500 Yên(2,750 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 514
    WALLEST ONE
    WALLEST ONE (Nittaku)
    Giá tiền:3,000 Yên(3,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 515
    Morisuto RS cứng
    Morisuto RS cứng (Nittaku)
    Giá tiền:4,600 Yên(5,060 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 516
    UQ <Yukyu>
    UQ <Yukyu> (TSP)
    Giá tiền:2,000 Yên(2,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 517
    Brio spark miếng bọt biển
    Brio spark miếng bọt biển (TSP)
    Giá tiền:3,000 Yên(3,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 518
    xoáy bão lớn
    xoáy bão lớn (Butterfly)
    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 519
    Renanos Hard
    Renanos Hard (Nittaku)
    Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 520
    652
    652 (DHS)
    Giá tiền:1,944 Yên(2,138 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 521
    CHOP & LÁI XE
    CHOP & LÁI XE (STIGA)
    Giá tiền:2,900 Yên(3,190 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 522
    phát biểu
    phát biểu (Nittaku)
    Giá tiền:2,800 Yên(3,080 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 523
    ORIGINAL PIMPLES-IN
    ORIGINAL PIMPLES-IN (Yasaka)
    Giá tiền:2,200 Yên(2,420 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 524
    VENTUS Regular
    VENTUS Regular (VICTAS)
    Giá tiền:2,700 Yên(2,970 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 525
    SOLO
    SOLO (DONIC)
    Giá tiền:2,600 Yên(2,860 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 526
    Hikari
    Hikari (Armstrong)
    Giá tiền:3,500 Yên(3,850 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 527
    ROSIN
    ROSIN (Armstrong)
  • Hạng 528
    Hayate 44
    Hayate 44 (Nittaku)
    Giá tiền:6,600 Yên(7,260 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 529
    OMEGA III EURO
    OMEGA III EURO (XIOM)
  • Hạng 530
    NIMBUS
    NIMBUS (TIBHAR)
    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 531
    quay ngọn lửa
    quay ngọn lửa (Adidas)
  • Hạng 532
    P 5
    P 5 (Adidas)
  • Hạng 533
    VERTICAL 20 OX
    VERTICAL 20 OX (STIGA)
    Giá tiền:3,700 Yên(4,070 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 534
    BYPE SFX
    BYPE SFX (Andro)
    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 535
    BYPE
    BYPE (Andro)
    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 536
    Vega Asia hybrid
    Vega Asia hybrid (XIOM)
    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 537
    Vega Euro hybrid
    Vega Euro hybrid (XIOM)
    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 538
    PIRANIA CD
    PIRANIA CD (DONIC)
    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 539
    bluestar A2
    bluestar A2 (DONIC)
    Giá tiền:8,600 Yên(9,460 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 540
    SPECIALIST START
    SPECIALIST START (Nittaku)
    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  1. « Trang đầu
  2. 14
  3. 15
  4. 16
  5. 17
  6. 18
  7. 19
  8. 20
  9. 21
  10. 22

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!