Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng vợt Dưới 10000 yen tháng 10 năm 2025

  • Hạng 61
    REINFORCE AC
    REINFORCE AC (Yasaka)
    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 62
    RUIBA
    RUIBA (AVALOX)
    Giá tiền:8,704 Yên(9,574 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 63
    P500
    P500 (AVALOX)
    Giá tiền:6,389 Yên(7,027 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 64
    FORTIUS FT
    FORTIUS FT (Mizuno)
    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: YURIKA Taira
  • Hạng 65
    D-40
    D-40 (KOKUTAKU)
    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 66
    YAGYU V
    YAGYU V (Yasaka)
    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 67
    ULTRA DRIVE SQUARE TYPE
    ULTRA DRIVE SQUARE TYPE (Khác)
    Giá tiền:8,800 Yên(9,680 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 68
    TAKUSHO
    TAKUSHO (Armstrong)
    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 69
    Yorosupin Chinese
    Yorosupin Chinese (TSP)
    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 70
    TENALY ORIGINAL
    TENALY ORIGINAL (Nittaku)
    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 71
    Amps Rugureon All play Senzo V1
    Amps Rugureon All play Senzo V1 (DONIC)
    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 72
    Aero ALL +
    Aero ALL + (Cornilleau)
    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 73
    Walnut Wood
    Walnut Wood (VICTAS)
    Giá tiền:8,400 Yên(9,240 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 74
    WFS rotor SR (Loại tròn)
    WFS rotor SR (Loại tròn) (TSP)
    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 75
    Yoshida Kaii CS
    Yoshida Kaii CS (Butterfly)
    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: KAII Konishi
  • Hạng 76
    ACUTE
    ACUTE (Nittaku)
    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 77
    Haddorou · JPV-S
    Haddorou · JPV-S (Butterfly)
    Giá tiền:9,500 Yên(10,450 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 78
    P700
    P700 (AVALOX)
    Giá tiền:7,223 Yên(7,945 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 79
    Kiểu dáng đẹp-1
    Kiểu dáng đẹp-1 (VICTAS)
    Giá tiền:5,100 Yên(5,610 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 80
    Walnut carbon
    Walnut carbon (TSP)
    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 81
    Stradivarius
    Stradivarius (XIOM)
    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 82
    All-round S
    All-round S (XIOM)
    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 83
    Waldner Senso Carbon
    Waldner Senso Carbon (DONIC)
    Giá tiền:9,500 Yên(10,450 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 84
    INFLECT
    INFLECT (Khác)
    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 85
    TRIBUS
    TRIBUS (Nittaku)
    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 86
    BANDA OFFENSIVE
    BANDA OFFENSIVE (STIGA)
    Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 87
    CS Seven tour off
    CS Seven tour off (Andro)
    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: WU Jiaduo
  • Hạng 88
    Ya R
    Ya R (Nittaku)
    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 89
    Donic OVTCHAROV SENSO V1
    Donic OVTCHAROV SENSO V1 (DONIC)
    Giá tiền:8,200 Yên(9,020 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 90
    BANDA CARBON
    BANDA CARBON (STIGA)
    Giá tiền:9,200 Yên(10,120 Yên đã bao gồm thuế)
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. Trang cuối »