Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng vợt Dưới 10000 yen tháng 10 năm 2025

  • Hạng 31
    SENKOH 1500
    SENKOH 1500 (Butterfly)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:1,500 Yên(1,650 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 32
    SAMSONOV FORCE PRO
    SAMSONOV FORCE PRO (TIBHAR)
    • Tổng điểm:40p

    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 33
    streak RH
    streak RH (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 34
    TSUBUDAKA BLADE C
    TSUBUDAKA BLADE C (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 35
    DYNA SEVEN
    DYNA SEVEN (VICTAS)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:9,600 Yên(10,560 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 36
    Timber 7 off / S
    Timber 7 off / S (Andro)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 37
    Maze ADVANCE
    Maze ADVANCE (Butterfly)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:5,700 Yên(6,270 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 38
    Offensive Classic Carbon
    Offensive Classic Carbon (DONIC)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 39
    Def play Senzo
    Def play Senzo (DONIC)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: MASATO Shiono、 SEIRA Ushijima
  • Hạng 40
    Ma Lin Extra Offensive
    Ma Lin Extra Offensive (Yasaka)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 41
    ALLROUND EVOLUTION
    ALLROUND EVOLUTION (STIGA)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:8,200 Yên(9,020 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 42
    Swat Kids
    Swat Kids (VICTAS)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 43
    TIMBER 5 OFF
    TIMBER 5 OFF (Andro)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 44
    FALCK W7
    FALCK W7 (Yasaka)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 45
    JAPAN ORIGINAL BG SHAKE #1600
    JAPAN ORIGINAL BG SHAKE #1600 (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:1,600 Yên(1,760 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 46
    AKKADI K-9
    AKKADI K-9 (Khác)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 47
    rung sao lớn
    rung sao lớn (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 48
    MA LIN SOFT CARBON
    MA LIN SOFT CARBON (Yasaka)
    • Tổng điểm:10p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: FALCK Mattias
  • Hạng 49
    DEZEL FIVE
    DEZEL FIVE (VICTAS)
    Giá tiền:5,300 Yên(5,830 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 50
    AHC7 PEN
    AHC7 PEN (Armstrong)
    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 51
    BANDA ALLROUND
    BANDA ALLROUND (STIGA)
    Giá tiền:5,300 Yên(5,830 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 52
    Zephyr2
    Zephyr2 (Mizuno)
    Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 53
    P900
    P900 (AVALOX)
    Giá tiền:7,778 Yên(8,555 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 54
    Cybershape Allround Classic
    Cybershape Allround Classic (STIGA)
    Giá tiền:9,800 Yên(10,780 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 55
    DEZEL
    DEZEL (VICTAS)
    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 56
    ARRESTER
    ARRESTER (Nittaku)
    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 57
    Ofucharofu Legend carbon
    Ofucharofu Legend carbon (DONIC)
    Giá tiền:9,800 Yên(10,780 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 58
    Ratika C
    Ratika C (Nittaku)
    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 59
    SK7 Classic - CS
    SK7 Classic - CS (Butterfly)
    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 60
    Attack S
    Attack S (XIOM)
    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. Trang cuối »