Xếp hạng vợt Dưới 10000 yen tháng 8 năm 2025
-
-
Hạng 91
- Ya R (Nittaku)
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 91
-
-
Hạng 92
- Donic OVTCHAROV SENSO V1 (DONIC)
Giá tiền:8,200 Yên(9,020 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 92
-
-
Hạng 93
- BANDA CARBON (STIGA)
Giá tiền:9,200 Yên(10,120 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 93
-
-
Hạng 94
- REINFORCE HC (Yasaka)
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 94
-
-
Hạng 95
- NH FNG M FT CON ĐƯỜNG Ⅱ TO (Yasaka)
Giá tiền:7,800 Yên(8,580 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 95
-
-
-
Hạng 96
- SPLINE N3 (DARKER)
Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 96
-
-
Hạng 97
- JO WALDNER OFF (DONIC)
Giá tiền:8,500 Yên(9,350 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 97
-
-
Hạng 98
- Offensive Classic Carbon (DONIC)
Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 98
-
-
Hạng 99
- Def play Senzo (DONIC)
Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: MASATO Shiono、 SEIRA Ushijima
-
Hạng 99
-
-
Hạng 100
- DIODE V (Butterfly)
Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 100
-
-
-
Hạng 101
- TESURA (Nittaku)
Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 101
-
-
Hạng 102
- Verubeshia (DONIC)
Giá tiền:6,900 Yên(7,590 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 102
-
-
Hạng 103
- Rapid (VICTAS)
Giá tiền:8,400 Yên(9,240 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 103
-
-
Hạng 104
- FORTIUS FT RE (Mizuno)
Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 104
-
-
Hạng 105
- ĐỨNG TỰ DO Ⅱ JP (Yasaka)
Giá tiền:8,200 Yên(9,020 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 105
-
-
-
Hạng 106
- Super Blade Neo (TSP)
Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 106
-
-
Hạng 107
- Offensive reflex system (TSP)
Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 107
-
-
Hạng 108
- Awards offensive (VICTAS)
Giá tiền:8,400 Yên(9,240 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 108
-
-
Hạng 109
- Ovtcharov Senso V1 (DONIC)
Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 109
-
-
Hạng 110
- MK7 (TIBHAR)
Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 110
-
-
-
Hạng 111
- FALCIMA (Butterfly)
Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 111
-
-
Hạng 112
- LEBESSON (TIBHAR)
Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 112
-
-
Hạng 113
- TRIBUS CARBON (Nittaku)
Giá tiền:8,500 Yên(9,350 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 113
-
-
Hạng 114
- BRONZITE (Khác)
Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 114
-
-
Hạng 115
- YK ORIGINAL Ⅲ (Yasaka)
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 115
-
-
-
Hạng 116
- CANALDY CARBON (Nittaku)
Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 116
-
-
Hạng 117
- Rising 2 (Nittaku)
Giá tiền:5,400 Yên(5,940 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 117
-
-
Hạng 118
- INIZIO ALL (Andro)
Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 118
-
-
Hạng 119
- KA5 PLUS (Khác)
Giá tiền:4,640 Yên(5,104 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 119
-
-
Hạng 120
- WG CARBON (Nittaku)
Giá tiền:9,800 Yên(10,780 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 120
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài