Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng vợt Dưới 10000 yen tháng 8 năm 2025

  • Hạng 31
    All-round S
    All-round S (XIOM)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 32
    Brockman ⅱ
    Brockman ⅱ (VICTAS)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 33
    Swat Carbon
    Swat Carbon (VICTAS)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:7,800 Yên(8,580 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 34
    MA LIN SOFT CARBON
    MA LIN SOFT CARBON (Yasaka)
    • Tổng điểm:50p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: FALCK Mattias
  • Hạng 35
    REINFORCE LT
    REINFORCE LT (Yasaka)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 36
    SK7 Classic - CS
    SK7 Classic - CS (Butterfly)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 37
    TSUBUDAKA BLADE C
    TSUBUDAKA BLADE C (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 38
    YAGYU V
    YAGYU V (Yasaka)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 39
    TENALY ORIGINAL
    TENALY ORIGINAL (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 40
    Walnut Wood
    Walnut Wood (VICTAS)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:8,400 Yên(9,240 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 41
    Haddorou · JPV-S
    Haddorou · JPV-S (Butterfly)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:9,500 Yên(10,450 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 42
    Stradivarius
    Stradivarius (XIOM)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 43
    Mizutani Jun Major
    Mizutani Jun Major (Butterfly)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 44
    Maze ADVANCE
    Maze ADVANCE (Butterfly)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:5,700 Yên(6,270 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 45
    Birmingham 77
    Birmingham 77 (VICTAS)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:9,600 Yên(10,560 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 46
    Arusunoba
    Arusunoba (VICTAS)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 47
    Swat 5PW
    Swat 5PW (VICTAS)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 48
    ESCUDER 2
    ESCUDER 2 (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 49
    Deflective Classic Senso
    Deflective Classic Senso (DONIC)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 50
    Swat Kids
    Swat Kids (VICTAS)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 51
    TIMBER 5 DEF
    TIMBER 5 DEF (Andro)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 52
    prospipe5off
    prospipe5off (Andro)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 53
    LARGE NEO SHAKE
    LARGE NEO SHAKE (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:3,600 Yên(3,960 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 54
    LARGE NEO PEN
    LARGE NEO PEN (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:3,000 Yên(3,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 55
    LARGE BLAST
    LARGE BLAST (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 56
    SAMSONOV FORCE PRO
    SAMSONOV FORCE PRO (TIBHAR)
    • Tổng điểm:10p

    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 57
    DEZEL FIVE
    DEZEL FIVE (VICTAS)
    Giá tiền:5,300 Yên(5,830 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 58
    AHC7 PEN
    AHC7 PEN (Armstrong)
    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 59
    BANDA ALLROUND
    BANDA ALLROUND (STIGA)
    Giá tiền:5,300 Yên(5,830 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 60
    streak RH
    streak RH (Nittaku)
    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!