Xếp hạng vợt Dưới 10000 yen tháng 7 năm 2025
-
-
Hạng 31
- ALTIUS ST5 (Mizuno)
- Tổng điểm:75p
Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 31
-
-
Hạng 32
- All-round S (XIOM)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 32
-
-
Hạng 33
- Swat Carbon (VICTAS)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:7,800 Yên(8,580 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 33
-
-
Hạng 34
- TIMBER 5 OFF (Andro)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 34
-
-
Hạng 35
- prospipe5off (Andro)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 35
-
-
-
Hạng 36
- MA LIN SOFT CARBON (Yasaka)
- Tổng điểm:50p
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: FALCK Mattias
-
Hạng 36
-
-
Hạng 37
- REINFORCE LT (Yasaka)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 37
-
-
Hạng 38
- SK7 Classic - CS (Butterfly)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 38
-
-
Hạng 39
- YAGYU V (Yasaka)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 39
-
-
Hạng 40
- Walnut Wood (VICTAS)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:8,400 Yên(9,240 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 40
-
-
-
Hạng 41
- Haddorou · JPV-S (Butterfly)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:9,500 Yên(10,450 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 41
-
-
Hạng 42
- Kiểu dáng đẹp-1 (VICTAS)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:5,100 Yên(5,610 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 42
-
-
Hạng 43
- Maze ADVANCE (Butterfly)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:5,700 Yên(6,270 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 43
-
-
Hạng 44
- Ya R (Nittaku)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 44
-
-
Hạng 45
- Mizutani Jun Major (Butterfly)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 45
-
-
-
Hạng 46
- Birmingham 77 (VICTAS)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:9,600 Yên(10,560 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 46
-
-
Hạng 47
- WFS rotor S (vuông) (VICTAS)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 47
-
-
Hạng 48
- Arusunoba (VICTAS)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 48
-
-
Hạng 49
- Swat 5PW (VICTAS)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 49
-
-
Hạng 50
- ESCUDER 2 (Nittaku)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 50
-
-
-
Hạng 51
- Deflective Classic Senso (DONIC)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 51
-
-
Hạng 52
- Kasumi Basic (Nittaku)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 52
-
-
Hạng 53
- Super defensive (VICTAS)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 53
-
-
Hạng 54
- TIMBER 5 DEF (Andro)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 54
-
-
Hạng 55
- BLACK BALSAV 7.0 (VICTAS)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:8,400 Yên(9,240 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 55
-
-
-
Hạng 56
- LARGE NEO SHAKE (Nittaku)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:3,600 Yên(3,960 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 56
-
-
Hạng 57
- LARGE NEO PEN (Nittaku)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:3,000 Yên(3,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 57
-
-
Hạng 58
- LARGE BLAST (Nittaku)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 58
-
-
Hạng 59
- điện người toàn diện (DONIC)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 59
-
-
Hạng 60
- SAMSONOV FORCE PRO (TIBHAR)
- Tổng điểm:20p
Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 60
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài