Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng vợt Dưới 10000 yen tháng 7 năm 2025

  • Hạng 121
    CANALDY CARBON
    CANALDY CARBON (Nittaku)
    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 122
    Rising 2
    Rising 2 (Nittaku)
    Giá tiền:5,400 Yên(5,940 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 123
    INIZIO ALL
    INIZIO ALL (Andro)
    Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 124
    KA5 PLUS
    KA5 PLUS (Khác)
    Giá tiền:4,640 Yên(5,104 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 125
    WG CARBON
    WG CARBON (Nittaku)
    Giá tiền:9,800 Yên(10,780 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 126
    Aperugureon All Play
    Aperugureon All Play (DONIC)
    Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 127
    Persson Powerplay Senso - V1
    Persson Powerplay Senso - V1 (DONIC)
    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 128
    người Bảy
    người Bảy (DONIC)
    Giá tiền:6,400 Yên(7,040 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 129
    CS Bảy Vero thành phố giảm cộng
    CS Bảy Vero thành phố giảm cộng (Andro)
    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 130
    IV-S
    IV-S (TIBHAR)
    Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 131
    S-2000
    S-2000 (STIGA)
    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 132
    WFS SR cao (loại tròn)
    WFS SR cao (loại tròn) (TSP)
    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 133
    Swat Kids
    Swat Kids (VICTAS)
    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 134
    SWEDEN EK CARBON
    SWEDEN EK CARBON (Yasaka)
    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 135
    SK Carbon - CS
    SK Carbon - CS (Butterfly)
    Giá tiền:7,800 Yên(8,580 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 136
    TB5α
    TB5α (Butterfly)
    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 137
    Ratika
    Ratika (Nittaku)
    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 138
    EARLEST7+
    EARLEST7+ (Yasaka)
    Giá tiền:5,200 Yên(5,720 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 139
    GHOST
    GHOST (JUIC)
    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 140
    SWEDEN EXTRA
    SWEDEN EXTRA (Yasaka)
    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 141
    Trinity carbon
    Trinity carbon (TSP)
    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 142
    V-BLACK
    V-BLACK (VICTAS)
    Giá tiền:5,100 Yên(5,610 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 143
    EARLEST CARBON +
    EARLEST CARBON + (Yasaka)
    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 144
    TIMBER 5 OFF LOẠI INVERTED
    TIMBER 5 OFF LOẠI INVERTED (Andro)
    Giá tiền:7,800 Yên(8,580 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 145
    SWEDEN GUARDIAN
    SWEDEN GUARDIAN (Yasaka)
    Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 146
    SPLINE D1
    SPLINE D1 (DARKER)
    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 147
    WFS cao, S (vuông)
    WFS cao, S (vuông) (TSP)
    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 148
    Thụy Điển CLASSIC
    Thụy Điển CLASSIC (Yasaka)
    Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 149
    Mizuno Valour
    Mizuno Valour (Mizuno)
    Giá tiền:7,800 Yên(8,580 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 150
    WFS cao SR (loại tròn) tương ứng hai mặt
    WFS cao SR (loại tròn) tương ứng hai mặt (TSP)
    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!