Xếp hạng vợt Dưới 10000 yen tháng 4 năm 2025
-
-
Hạng 271
- HOUO 5ply plywood (SQUARE TYPE) (Armstrong)
Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 271
-
-
Hạng 272
- AHC7 (Armstrong)
Giá tiền:8,500 Yên(9,350 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 272
-
-
Hạng 273
- TIMO BOLL J (Butterfly)
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 273
-
-
Hạng 274
- TIMO BOLL TJ (Butterfly)
Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 274
-
-
Hạng 275
- HINOTEC ALL + (Cornilleau)
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 275
-
-
-
Hạng 276
- HINOTEC OFF- (Cornilleau)
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 276
-
-
Hạng 277
- KIDO SK (Khác)
Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 277
-
-
Hạng 278
- KIDO 7P (Khác)
Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 278
-
-
Hạng 279
- KIDO 5A (Khác)
Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 279
-
-
Hạng 280
- DIAMOND C (Khác)
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 280
-
-
-
Hạng 281
- DIAMOND TX (Khác)
Giá tiền:8,500 Yên(9,350 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: KARAKASEVIC Aleksandar
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 281
-
-
Hạng 282
- AKKADI ULTRA OFFENSIVE (DONIC)
Giá tiền:5,200 Yên(5,720 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 282
-
-
Hạng 283
- AKKADI ELITE (DONIC)
Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 283
-
-
Hạng 284
- AKKADI ELITE CLASSIC (DONIC)
Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 284
-
-
Hạng 285
- AKKADI POWER OFF + (Khác)
Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 285
-
-
-
Hạng 286
- AKKADI W-7 (Khác)
Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 286
-
-
Hạng 287
- AKKADI W-5 (Khác)
Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 287
-
-
Hạng 288
- AKKADI K-9 kiểu Trung Quốc (Khác)
Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 288
-
-
Hạng 289
- AKKADI K-9 (Khác)
Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 289
-
-
Hạng 290
- Kiểu AKKADI K-7 Trung Quốc (Khác)
Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 290
-
-
-
Hạng 291
- AKKADI K-7 (Khác)
Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 291
-
-
Hạng 292
- AKKADI K-5 kiểu Trung Quốc (Khác)
Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 292
-
-
Hạng 293
- AKKADI K-5 (Khác)
Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 293
-
-
Hạng 294
- ARM QUICK ATTACK VỚI ROTOR GRIP (Armstrong)
Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 294
-
-
Hạng 295
- Waldner Legend Carbon (DONIC)
Giá tiền:8,800 Yên(9,680 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 295
-
-
-
Hạng 296
- TS LARGE S (SQUARE TYPE) (TSP)
Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 296
-
-
Hạng 297
- TS LARGE SR (LOẠI VÙNG QUA) (TSP)
Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 297
-
-
Hạng 298
- FC LARGE S (SQUARE TYPE) (TSP)
Giá tiền:9,500 Yên(10,450 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 298
-
-
Hạng 299
- THÍCH ƯỚC Ⅱ (Yasaka)
Giá tiền:4,600 Yên(5,060 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 299
-
-
Hạng 300
- VAL · ATTACK 40 & 44 ván ép 5 chiều (Armstrong)
Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 300
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài