Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng kiểu cầm Pen holder tháng 1 năm 2025

  • Hạng 91
    LIBERTA GLORIOUS J-PEN
    LIBERTA GLORIOUS J-PEN (DARKER)
    Giá tiền:20,000 Yên(22,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 92
    LIBERTA GLORIOUS J-PEN ROUND Ⅱ
    LIBERTA GLORIOUS J-PEN ROUND Ⅱ (DARKER)
    Giá tiền:20,000 Yên(22,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 93
    LIBERTA SOLID PRO  J-PEN ROUND Ⅱ
    LIBERTA SOLID PRO J-PEN ROUND Ⅱ (DARKER)
    Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 94
    LIBERTA SOLID PRO  J-PEN
    LIBERTA SOLID PRO J-PEN (DARKER)
    Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 95
    Mizutani Jun Major- CS
    Mizutani Jun Major- CS (Butterfly)
    Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 96
    TRiAD SV
    TRiAD SV (Khác)
    Giá tiền:24,000 Yên(26,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 97
    ACOUSTIC CARBON INNER C SLIM
    ACOUSTIC CARBON INNER C SLIM (Nittaku)
  • Hạng 98
    Xu Xin 2021
    Xu Xin 2021 (STIGA)
    Giá tiền:40,000 Yên(44,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 99
    HINOKI-LARGE
    HINOKI-LARGE (VICTAS)
    Giá tiền:13,500 Yên(14,850 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 100
    LIBERTA SYNERGY
    LIBERTA SYNERGY (DARKER)
    Giá tiền:17,000 Yên(18,700 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 101
    DYNASTY CARBON Xu Xin EDITION SPECIAL BOX
    DYNASTY CARBON Xu Xin EDITION SPECIAL BOX (STIGA)
    Giá tiền:32,000 Yên(35,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 102
    STAYER CS1800
    STAYER CS1800 (Butterfly)
    Giá tiền:1,800 Yên(1,980 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 103
    SANALION NK C
    SANALION NK C (Nittaku)
    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 104
    Tomokazu Harimoto Innerforce SUPER ZLC - CS
    Tomokazu Harimoto Innerforce SUPER ZLC - CS (Butterfly)
    Giá tiền:38,000 Yên(41,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 105
    MUSASHI V
    MUSASHI V (Yasaka)
    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 106
    HOUO 5ply plywood(ROUND TYPE)
    HOUO 5ply plywood(ROUND TYPE) (Armstrong)
    Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 107
    HOUO 5ply plywood(SQUARE ROUND TYPE)
    HOUO 5ply plywood(SQUARE ROUND TYPE) (Armstrong)
    Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 108
    HOUO 5ply plywood (SQUARE TYPE)
    HOUO 5ply plywood (SQUARE TYPE) (Armstrong)
    Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 109
    GORIKI C
    GORIKI C (Nittaku)
    Giá tiền:33,000 Yên(36,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 110
    GORIKI J
    GORIKI J (Nittaku)
    Giá tiền:33,000 Yên(36,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 111
    EC-14
    EC-14 (YINHE)
  • Hạng 112
    AKKADI K-9 kiểu Trung Quốc
    AKKADI K-9 kiểu Trung Quốc (Khác)
    Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 113
    Kiểu AKKADI K-7 Trung Quốc
    Kiểu AKKADI K-7 Trung Quốc (Khác)
    Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 114
    AKKADI K-5 kiểu Trung Quốc
    AKKADI K-5 kiểu Trung Quốc (Khác)
    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 115
    AKKADI K-1 kiểu Trung Quốc
    AKKADI K-1 kiểu Trung Quốc (Khác)
    Giá tiền:17,000 Yên(18,700 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 116
    ARM QUICK ATTACK VỚI ROTOR GRIP
    ARM QUICK ATTACK VỚI ROTOR GRIP (Armstrong)
    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 117
    Sự lựa chọn đặc biệt APEX21 KASE
    Sự lựa chọn đặc biệt APEX21 KASE (Armstrong)
    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 118
    7P-2A.7t TRUNG QUỐC
    7P-2A.7t TRUNG QUỐC (DARKER)
    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 119
    TS LARGE S (SQUARE TYPE)
    TS LARGE S (SQUARE TYPE) (TSP)
    Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 120
    TS LARGE SR (LOẠI VÙNG QUA)
    TS LARGE SR (LOẠI VÙNG QUA) (TSP)
    Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!