Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng kiểu cầm Pen holder tháng 1 năm 2025

  • Hạng 31
    Marti ⅱ
    Marti ⅱ (VICTAS)
    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 32
    Ratika C
    Ratika C (Nittaku)
    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 33
    RUTIS REVO C
    RUTIS REVO C (Nittaku)
    Giá tiền:13,000 Yên(14,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 34
    HASHA V
    HASHA V (Yasaka)
    Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 35
    ACOUSTIC CARBON INNER J
    ACOUSTIC CARBON INNER J (Nittaku)
  • Hạng 36
    YAGYU V
    YAGYU V (Yasaka)
    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 37
    ULTRA DRIVE SQUARE TYPE
    ULTRA DRIVE SQUARE TYPE (Khác)
    Giá tiền:8,800 Yên(9,680 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 38
    DYNA SPEED SQUARE TYPE
    DYNA SPEED SQUARE TYPE (Khác)
    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 39
    RUTIS REVO J
    RUTIS REVO J (Nittaku)
    Giá tiền:13,000 Yên(14,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 40
    Yorosupin Chinese
    Yorosupin Chinese (TSP)
    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 41
    Hinokabon S (vuông)
    Hinokabon S (vuông) (VICTAS)
    Giá tiền:14,400 Yên(15,840 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 42
    WFS rotor SR (Loại tròn)
    WFS rotor SR (Loại tròn) (TSP)
    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 43
    ACUTE
    ACUTE (Nittaku)
    Giá tiền:4,300 Yên(4,730 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 44
    Haddorou · JPV-S
    Haddorou · JPV-S (Butterfly)
    Giá tiền:9,500 Yên(10,450 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 45
    Ya R
    Ya R (Nittaku)
    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 46
    CYPRESS G-MAX
    CYPRESS G-MAX (Butterfly)
    Giá tiền:50,000 Yên(55,000 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: MATSUMOTO Cazuo
  • Hạng 47
    NH FNG M FT CON ĐƯỜNG Ⅱ TO
    NH FNG M FT CON ĐƯỜNG Ⅱ TO (Yasaka)
    Giá tiền:7,800 Yên(8,580 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 48
    TITANIUM PEN OFF
    TITANIUM PEN OFF (JUIC)
    Giá tiền:16,000 Yên(17,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 49
    PATITAN Ⅱ
    PATITAN Ⅱ (JUIC)
    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 50
    LIGHT CARBO
    LIGHT CARBO (JUIC)
    Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 51
    WFS rotor S (vuông)
    WFS rotor S (vuông) (VICTAS)
    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 52
    Rapid
    Rapid (VICTAS)
    Giá tiền:8,400 Yên(9,240 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 53
    WFS SR cao (loại tròn)
    WFS SR cao (loại tròn) (TSP)
    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 54
    Violin C
    Violin C (Nittaku)
    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 55
    SK Carbon - CS
    SK Carbon - CS (Butterfly)
    Giá tiền:7,800 Yên(8,580 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 56
    Garaydia Revolver-R
    Garaydia Revolver-R (Butterfly)
    Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 57
    TIMBER 5 OFF LOẠI INVERTED
    TIMBER 5 OFF LOẠI INVERTED (Andro)
    Giá tiền:7,800 Yên(8,580 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 58
    WFS cao, S (vuông)
    WFS cao, S (vuông) (TSP)
    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 59
    WFS cao SR (loại tròn) tương ứng hai mặt
    WFS cao SR (loại tròn) tương ứng hai mặt (TSP)
    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 60
    Haddorou · JPV-R
    Haddorou · JPV-R (Butterfly)
    Giá tiền:9,500 Yên(10,450 Yên đã bao gồm thuế)
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!