Xếp hạng kiểu cầm Pen holder tháng 12 năm 2024
-
-
Hạng 61
- Brockman CHN (TSP)
Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 61
-
-
Hạng 62
- WFS cao S (vuông) hai mặt tương ứng (TSP)
Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 62
-
-
Hạng 63
- Yola al dente carbon LB cán viết (Joola)
Giá tiền:13,000 Yên(14,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 63
-
-
Hạng 64
- CC7 NCT (STIGA)
Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 64
-
-
Hạng 65
- Kaiten No. 1 Kaiten No. 2 (Armstrong)
Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 65
-
-
-
Hạng 66
- GYO-EN C (Nittaku)
Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 66
-
-
Hạng 67
- LIBERTA SYNERGY PEN HOLDER SK/M2 (DARKER)
Giá tiền:17,000 Yên(18,700 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 67
-
-
Hạng 68
- LIBERTA SOLID AIM(PEN HOLDER) (DARKER)
Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 68
-
-
Hạng 69
- AQUA BLADE CHINA RI (DARKER)
Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 69
-
-
Hạng 70
- AQUA BLADE RI (DARKER)
Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 70
-
-
-
Hạng 71
- NEVES WOOD C (Nittaku)
Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 71
-
-
Hạng 72
- LARGEGRANT R (Nittaku)
Giá tiền:13,000 Yên(14,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 72
-
-
Hạng 73
- LARGEGLANT P (Nittaku)
Giá tiền:13,000 Yên(14,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 73
-
-
Hạng 74
- LARGEGRANT C (Nittaku)
Giá tiền:13,000 Yên(14,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 74
-
-
Hạng 75
- HADRAW5 - CS (Butterfly)
Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 75
-
-
-
Hạng 76
- INGRESS JP (Yasaka)
Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 76
-
-
Hạng 77
- TRIS CALMATI 9.5 (DARKER)
Giá tiền:17,000 Yên(18,700 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 77
-
-
Hạng 78
- TRIS CALMATI 8.5 (DARKER)
Giá tiền:16,000 Yên(17,600 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 78
-
-
Hạng 79
- JIANG JIALIANG The Legend Series (VICTAS)
Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 79
-
-
-
Hạng 81
- LIBERTA SYNERGY PLUS J-PEN (DARKER)
Giá tiền:19,000 Yên(20,900 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 81
-
-
Hạng 82
- LIBERTA SYNERGY PLUS J-PEN ROUNDⅡ (DARKER)
Giá tiền:19,000 Yên(20,900 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 82
-
-
Hạng 83
- LIBERTA GLORIOUS J-PEN (DARKER)
Giá tiền:20,000 Yên(22,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 83
-
-
Hạng 84
- LIBERTA GLORIOUS J-PEN ROUND Ⅱ (DARKER)
Giá tiền:20,000 Yên(22,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 84
-
-
Hạng 85
- LIBERTA SOLID PRO J-PEN ROUND Ⅱ (DARKER)
Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 85
-
-
-
Hạng 86
- LIBERTA SOLID PRO J-PEN (DARKER)
Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 86
-
-
Hạng 87
- Mizutani Jun Major- CS (Butterfly)
Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 87
-
-
Hạng 88
- TRiAD SV (Khác)
Giá tiền:24,000 Yên(26,400 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 88
-
-
Hạng 90
- Xu Xin 2021 (STIGA)
Giá tiền:40,000 Yên(44,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 90
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài