Xếp hạng kiểu cầm Pen holder tháng 12 năm 2024
-
-
Hạng 31
- HASHA V (Yasaka)
Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 31
-
-
Hạng 33
- ULTRA DRIVE SQUARE TYPE (Khác)
Giá tiền:8,800 Yên(9,680 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 33
-
-
Hạng 34
- DYNA SPEED SQUARE TYPE (Khác)
Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 34
-
-
Hạng 35
- RUTIS REVO J (Nittaku)
Giá tiền:13,000 Yên(14,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 35
-
-
-
Hạng 36
- Yorosupin Chinese (TSP)
Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 36
-
-
Hạng 37
- Hinokabon S (vuông) (VICTAS)
Giá tiền:14,400 Yên(15,840 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 37
-
-
Hạng 38
- WFS rotor SR (Loại tròn) (TSP)
Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 38
-
-
Hạng 39
- ACUTE (Nittaku)
Giá tiền:4,300 Yên(4,730 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 39
-
-
Hạng 40
- Haddorou · JPV-S (Butterfly)
Giá tiền:9,500 Yên(10,450 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 40
-
-
-
Hạng 41
- Innerforce Layer · ZLC-CS (Butterfly)
Giá tiền:21,500 Yên(23,650 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: EKA So、 TAISEI Matsushita
-
Hạng 41
-
-
Hạng 42
- Kiểu dáng đẹp-1 (VICTAS)
Giá tiền:5,100 Yên(5,610 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 42
-
-
Hạng 43
- Ya R (Nittaku)
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 43
-
-
Hạng 44
- Birmingham 77 (VICTAS)
Giá tiền:9,600 Yên(10,560 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 44
-
-
Hạng 45
- CYPRESS G-MAX (Butterfly)
Giá tiền:28,000 Yên(30,800 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: MATSUMOTO Cazuo
-
Hạng 45
-
-
-
Hạng 46
- NH FNG M FT CON ĐƯỜNG Ⅱ TO (Yasaka)
Giá tiền:7,800 Yên(8,580 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 46
-
-
Hạng 47
- TITANIUM PEN OFF (JUIC)
Giá tiền:16,000 Yên(17,600 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 47
-
-
Hạng 48
- PATITAN Ⅱ (JUIC)
Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 48
-
-
Hạng 49
- LIGHT CARBO (JUIC)
Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 49
-
-
Hạng 50
- WFS rotor S (vuông) (VICTAS)
Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 50
-
-
-
Hạng 51
- Rapid (VICTAS)
Giá tiền:8,400 Yên(9,240 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 51
-
-
Hạng 52
- WFS SR cao (loại tròn) (TSP)
Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 52
-
-
Hạng 53
- Violin C (Nittaku)
Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 53
-
-
Hạng 54
- SK Carbon - CS (Butterfly)
Giá tiền:7,800 Yên(8,580 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 54
-
-
Hạng 55
- Garaydia Revolver-R (Butterfly)
Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 55
-
-
-
Hạng 56
- WFS cao, S (vuông) (TSP)
Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 56
-
-
Hạng 57
- WFS cao SR (loại tròn) tương ứng hai mặt (TSP)
Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 57
-
-
Hạng 58
- Haddorou · JPV-R (Butterfly)
Giá tiền:9,500 Yên(10,450 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 58
-
-
Hạng 59
- TIMO BOLL CAF - CS (Butterfly)
Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 59
-
-
Hạng 60
- Hadraw Revolver-R (Butterfly)
Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 60
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài