- Trang chủ / Đội Tleague / Kinoshita Abyell Kanagawa vs Nipponpaint Mallets
10/23 Kinoshita Abyell Kanagawa VS Nipponpaint Mallets
1 -
3
10/23
10/23
-
- 6 - 11
- 4 - 11
-
- 2 - 11
- 4 - 11
- 6 - 11
-
- 7 - 11
- 11 - 4
- 11 - 4
- 6 - 11
- 14 - 16
-
- 11 - 8
- 11 - 4
- 8 - 11
- 7 - 11
- 11 - 8
Các trận gần nhất
Bảng xếp hạng (2025/08/11)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 6 | |
2 | 1 | 0 | 4 | |
3 | 1 | 0 | 4 | |
4 | 1 | 2 | 4 | |
5 | 0 | 1 | 0 | |
6 | 0 | 1 | 0 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 2 | 0 | 6 | |
2 | 1 | 0 | 3 | |
3 | 1 | 1 | 3 | |
4 | 0 | 1 | 1 | |
5 | 0 | 1 | 0 | |
6 | 0 | 1 | 0 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/08/11)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | OSHIMA Yuya | Ryukyu | 7 |
2 | SONE Kakeru | Saitama | 6 |
3 | YOSHIMURA Maharu | Ryukyu | 6 |
4 | MACHI Asuka | Shizuoka | 5 |
5 | LIN Yun-Ju | Tokyo | 5 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | AKAE Kaho | Nissay | 6 |
2 | FAN Siqi | Nissay | 6 |
3 | TAIRA Yurika | Nagoya | 4 |
4 | NAGAO Takako | Nagoya | 4 |
5 | OJIO Haruna | Nagoya | 3 |