- Trang chủ / Đội Tleague / Kinoshita Abyell Kanagawa vs Nipponpaint Mallets
02/21 Kinoshita Abyell Kanagawa VS Nipponpaint Mallets
1 -
3
02/21
02/21
-
- 7 - 11
- 11 - 9
- 15 - 17
-
- 9 - 11
- 11 - 8
- 9 - 11
- 7 - 11
-
- 10 - 11
- 7 - 11
- 10 - 11
-
- 11 - 9
- 11 - 6
- 11 - 3
Các trận gần nhất
Bảng xếp hạng (2025/09/03)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 5 | 1 | 16 | |
2 | 3 | 2 | 10 | |
3 | 3 | 3 | 10 | |
4 | 1 | 2 | 4 | |
5 | 1 | 2 | 4 | |
6 | 1 | 4 | 3 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 10 | |
2 | 2 | 1 | 7 | |
3 | 1 | 2 | 4 | |
4 | 1 | 0 | 3 | |
5 | 0 | 2 | 1 | |
6 | 0 | 1 | 0 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/09/03)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | TANIGAKI Yuma | Kanazawa | 21 |
2 | OSHIMA Yuya | Ryukyu | 15 |
3 | YOSHIMURA Maharu | Ryukyu | 14 |
4 | MATSUSHITA Taisei | Shizuoka | 12 |
5 | CHO Seungmin | Ryukyu | 10 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | HIRANO Miu | Kanagawa | 12 |
2 | FAN Siqi | Nissay | 9 |
3 | ZHANG Rui | Kanagawa | 7 |
4 | AKAE Kaho | Nissay | 6 |
5 | KIHARA Miyuu | Nagoya | 6 |