Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng mặt vợt nữ tháng 4 năm 2025

  • Hạng 391
    feint soft
    feint soft (Butterfly)
    Giá tiền:2,000 Yên(2,200 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: RI Myong Sun、 KIM Song I
  • Hạng 392
    VIPER
    VIPER (Dr.Neubauer)
    Giá tiền:7,600 Yên(8,360 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 393
    Copa X1
    Copa X1 (DONIC)
    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 394
    Triple Power Chop
    Triple Power Chop (TSP)
    Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 395
    HAMMOND-X
    HAMMOND-X (Nittaku)
    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 396
    TSP 730
    TSP 730 (TSP)
    Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 397
    Q power
    Q power (Mizuno)
    Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 398
    NANO SPIN Ⅱ
    NANO SPIN Ⅱ (JUIC)
    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 399
    Copa X3
    Copa X3 (DONIC)
    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 400
    SUPER SPINPIS 21
    SUPER SPINPIS 21 (TSP)
    Giá tiền:3,500 Yên(3,850 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 401
    VJ>07 REGULAR
    VJ>07 REGULAR (VICTAS)
    Giá tiền:3,700 Yên(4,070 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 402
    MARK V HPS
    MARK V HPS (Yasaka)
    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 403
    Moristo LP
    Moristo LP (Nittaku)
    Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 404
    BOOSTER JP
    BOOSTER JP (Mizuno)
    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 405
    DNA FUTURE M
    DNA FUTURE M (STIGA)
    Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 406
    COBALT
    COBALT (Yasaka)
    Giá tiền:1,400 Yên(1,540 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 407
    P1 Cũ nhất cộng
    P1 Cũ nhất cộng (DONIC)
  • Hạng 408
    Ban đầu (phần mềm bảng)
    Ban đầu (phần mềm bảng) (Yasaka)
    Giá tiền:2,200 Yên(2,420 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 409
    SPECIAL DEFFENSE
    SPECIAL DEFFENSE (Dr.Neubauer)
    Giá tiền:10,200 Yên(11,220 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 410
    PHANTOM 009
    PHANTOM 009 (Yasaka)
    Giá tiền:2,500 Yên(2,750 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 411
    WALLEST
    WALLEST (Nittaku)
    Giá tiền:3,000 Yên(3,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 412
    Takinesu · CHOP
    Takinesu · CHOP (Butterfly)
    Giá tiền:2,800 Yên(3,080 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 413
    HURRICANE 3 PRO
    HURRICANE 3 PRO (Nittaku)
    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 414
    Feint · DÀI 2 · OX
    Feint · DÀI 2 · OX (Butterfly)
    Giá tiền:2,300 Yên(2,530 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 415
    thiên cực NEO2
    thiên cực NEO2 (DHS)
    Các VĐV sử dụng: WuYang
  • Hạng 416
    Trick Master
    Trick Master (Khác)
    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 417
    α Cobalt
    α Cobalt (Yasaka)
    Giá tiền:1,600 Yên(1,760 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 418
    Zeta
    Zeta (XIOM)
  • Hạng 419
    CALIBRA TOUR M
    CALIBRA TOUR M (STIGA)
    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 420
    Moristo LP ONE
    Moristo LP ONE (Nittaku)
    Giá tiền:5,300 Yên(5,830 Yên đã bao gồm thuế)
  1. « Trang đầu
  2. 10
  3. 11
  4. 12
  5. 13
  6. 14
  7. 15
  8. 16
  9. 17
  10. 18
  11. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!