Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng mặt vợt nữ tháng 1 năm 2025

  • Hạng 361
    RHYZEN ZGR
    RHYZEN ZGR (Joola)
    Giá tiền:8,280 Yên(9,108 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 362
    Nexxus XT Pro 50 Hard
    Nexxus XT Pro 50 Hard (GEWO)
  • Hạng 363
    DYNARYZ AGR
    DYNARYZ AGR (Joola)
    Giá tiền:9,430 Yên(10,373 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 364
    SPINTIAL
    SPINTIAL (Nittaku)
    Giá tiền:3,000 Yên(3,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 365
    AKKADI 999 PRO
    AKKADI 999 PRO (Khác)
    Giá tiền:3,000 Yên(3,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 366
    Backstar F1-A
    Backstar F1-A (DONIC)
    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 367
    Spike P1
    Spike P1 (DONIC)
    Giá tiền:3,900 Yên(4,290 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 368
    HIKARI SR7
    HIKARI SR7 (Armstrong)
    Giá tiền:3,600 Yên(3,960 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 369
    SEIFUKU
    SEIFUKU (Armstrong)
    Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 370
    VECTOR
    VECTOR (Armstrong)
  • Hạng 371
    999 ELITE CHARISMA
    999 ELITE CHARISMA (JUIC)
    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 372
    ĐIỆN THOẠI ĐIỆN TACK
    ĐIỆN THOẠI ĐIỆN TACK (Dr.Neubauer)
    Giá tiền:9,500 Yên(10,450 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 373
    AGGRESSOR
    AGGRESSOR (Dr.Neubauer)
    Giá tiền:10,700 Yên(11,770 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 374
    EURO SIGMA II
    EURO SIGMA II (XIOM)
  • Hạng 375
    tốc độ ngọn lửa
    tốc độ ngọn lửa (Adidas)
  • Hạng 376
    Syntec sf
    Syntec sf (Adidas)
  • Hạng 377
    Narukurosu 44
    Narukurosu 44 (Nittaku)
    Giá tiền:5,200 Yên(5,720 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 378
    HEXER POWERSPONCE
    HEXER POWERSPONCE (Andro)
    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 379
    BOOMERANG CLASSIC
    BOOMERANG CLASSIC (Dr.Neubauer)
    Giá tiền:8,200 Yên(9,020 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 380
    GRIZZLY
    GRIZZLY (Dr.Neubauer)
    Giá tiền:11,400 Yên(12,540 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 381
    SPEEDY SOFT D.TECS
    SPEEDY SOFT D.TECS (TIBHAR)
    Giá tiền:5,550 Yên(6,105 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: LI Qian、 GIARDI Letizia
  • Hạng 382
    Coppa X1 tuabin
    Coppa X1 tuabin (DONIC)
    Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 383
    Coppa JO Platinum
    Coppa JO Platinum (DONIC)
    Giá tiền:5,200 Yên(5,720 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 384
    Mark V 30
    Mark V 30 (Yasaka)
    Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 385
    ACUDA S1 TURBO
    ACUDA S1 TURBO (DONIC)
    Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 386
    VENTUS SOFT
    VENTUS SOFT (TSP)
    Giá tiền:4,700 Yên(5,170 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 387
    NITTAKU HURRICANE 2
    NITTAKU HURRICANE 2 (Nittaku)
    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 388
    BLUEFIRE JP 03
    BLUEFIRE JP 03 (DONIC)
    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 389
    TRICK Anti
    TRICK Anti (Yasaka)
    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 390
    HEXER
    HEXER (Andro)
    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  1. « Trang đầu
  2. 9
  3. 10
  4. 11
  5. 12
  6. 13
  7. 14
  8. 15
  9. 16
  10. 17
  11. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!