Xếp hạng mặt vợt nữ tháng 1 năm 2025
-
-
Hạng 121
- Carl P-3 phần mềm (VICTAS)
- Tổng điểm:115p
Giá tiền:3,600 Yên(3,960 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: MEGUMI Abe
-
Hạng 121
-
-
Hạng 122
- Vega Pro hybrid (XIOM)
- Tổng điểm:115p
Giá tiền:5,900 Yên(6,490 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 122
-
-
Hạng 123
- EVOLUTION EL-D (TIBHAR)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:7,100 Yên(7,810 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 123
-
-
Hạng 124
- EVOLUTION FX-D (TIBHAR)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:7,100 Yên(7,810 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 124
-
-
Hạng 125
- RAKZA PO (Yasaka)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: SASAO Asuka、 SHIHO Ono
-
Hạng 125
-
-
-
Hạng 126
- impartial XS (Butterfly)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: DIAZ Melanie
-
Hạng 126
-
-
Hạng 127
- Carl P-4 OX (VICTAS)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:3,600 Yên(3,960 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 127
-
-
Hạng 128
- Feint · AG (Butterfly)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 128
-
-
Hạng 129
- RAKZA 9 (Yasaka)
- Tổng điểm:107p
Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: YUKO Kato
-
Hạng 129
-
-
Hạng 130
- JEKYLL&HYDE Z52.5 (XIOM)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 130
-
-
-
Hạng 131
- NOZOMI KATERU (THÔNG BÁO) (Khác)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 131
-
-
Hạng 132
- MANTRA H (STIGA)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: SHAHSAVARI Neda
-
Hạng 132
-
-
Hạng 133
- DNA Dragon power 57.5 (STIGA)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:8,500 Yên(9,350 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 133
-
-
Hạng 134
- V 01 (VICTAS)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:5,100 Yên(5,610 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 134
-
-
Hạng 135
- Copa X2 (DONIC)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 135
-
-
-
Hạng 136
- VEGA INTRO (XIOM)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:3,500 Yên(3,850 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 136
-
-
Hạng 137
- Sureiba · FX (Butterfly)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 137
-
-
Hạng 138
- Q QUALITY (Mizuno)
- Tổng điểm:95p
Giá tiền:5,900 Yên(6,490 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 138
-
-
Hạng 139
- cây bồ đề (Nittaku)
- Tổng điểm:93p
-
Hạng 139
-
-
Hạng 140
- DNA Dragon power 55 (STIGA)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:8,500 Yên(9,350 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 140
-
-
-
Hạng 141
- TRONIX ACC (Joola)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:7,820 Yên(8,602 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 141
-
-
Hạng 142
- VJ>NEXT (VICTAS)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:2,800 Yên(3,080 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 142
-
-
Hạng 143
- Blue Grip C2 (DONIC)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 143
-
-
Hạng 144
- BLUESTORM Z1 TURBO (DONIC)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 144
-
-
Hạng 145
- Bluestorm Z1 (DONIC)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 145
-
-
-
Hạng 146
- RASANTER R47 (Andro)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:6,900 Yên(7,590 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 146
-
-
Hạng 147
- blueStar A3 (DONIC)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:8,600 Yên(9,460 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 147
-
-
Hạng 148
- SYMMETRY HARD VERSION (STIGA)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 148
-
-
Hạng 149
- RHYZEN ICE (Joola)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:6,440 Yên(7,084 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 149
-
-
Hạng 150
- ATTACK 8 SUPER I - 43 - M (Armstrong)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:4,300 Yên(4,730 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 150
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài