Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng mặt vợt nam tháng 10 năm 2025

  • Hạng 91
    Friendship729 SuperCNS
    Friendship729 SuperCNS (KOKUTAKU)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 92
    Friendship802-40
    Friendship802-40 (KOKUTAKU)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 93
    ATTACK8EXX
    ATTACK8EXX (Armstrong)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 94
    VERTICAL 55 OX
    VERTICAL 55 OX (STIGA)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:3,700 Yên(4,070 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 95
    Curl P-H OX
    Curl P-H OX (VICTAS)
    • Tổng điểm:20p

    Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: IDESAWA Kyoka
  • Hạng 96
    SUPER SPINPIS
    SUPER SPINPIS (VICTAS)
    • Tổng điểm:10p

    Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: WANG Yang、 YAMAMURO Saya
  • Hạng 97
    Feint Long III
    Feint Long III (Butterfly)
    • Tổng điểm:10p

    Giá tiền:2,500 Yên(2,750 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 98
    REDMONKEY
    REDMONKEY (Rallys)
    Giá tiền:3,618 Yên(3,979 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 99
    ATTACK 8  SUPER I - 43 - M
    ATTACK 8 SUPER I - 43 - M (Armstrong)
    Giá tiền:4,300 Yên(4,730 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 100
    HORIZONTAL 55
    HORIZONTAL 55 (STIGA)
    Giá tiền:3,900 Yên(4,290 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 101
    AKKADI V MAX
    AKKADI V MAX (Khác)
    Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 102
    SPONG SPEE CUỐNG CUỐI CÙNG
    SPONG SPEE CUỐNG CUỐI CÙNG (TSP)
    Giá tiền:4,300 Yên(4,730 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 103
    DRIVE INTENS
    DRIVE INTENS (Cornilleau)
    Giá tiền:4,400 Yên(4,840 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 104
    NOZOMI KATERU (THÔNG BÁO)
    NOZOMI KATERU (THÔNG BÁO) (Khác)
    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 105
    SUPER DO Knuckle (single)
    SUPER DO Knuckle (single) (Nittaku)
    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 106
    VJC>07 STICKY EXTRA
    VJC>07 STICKY EXTRA (VICTAS)
    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 107
    Q1
    Q1 (Mizuno)
    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 108
    PATISUMA V
    PATISUMA V (JUIC)
    Giá tiền:4,400 Yên(4,840 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 109
    Supinpippusu xanh
    Supinpippusu xanh (TSP)
    Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 110
    Supinpippusu đỏ
    Supinpippusu đỏ (TSP)
    Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 111
    Spectrum đỏ
    Spectrum đỏ (TSP)
    Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 112
    GF T45
    GF T45 (Mizuno)
    Giá tiền:4,900 Yên(5,390 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 113
    Spike P2
    Spike P2 (DONIC)
    Giá tiền:4,400 Yên(4,840 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 114
    BOOST TC
    BOOST TC (STIGA)
    Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: GERELL Par
  • Hạng 115
    MANTRA M
    MANTRA M (STIGA)
    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: KOU Lei
  • Hạng 116
    CRAZY BULE
    CRAZY BULE (TIBHAR)
    Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 117
    BẠN BÈ 802-40
    BẠN BÈ 802-40 (Khác)
    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 118
    GF T40
    GF T40 (Mizuno)
    Giá tiền:4,900 Yên(5,390 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 119
    SONIC AR
    SONIC AR (Nittaku)
    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 120
    Vega Á DF
    Vega Á DF (XIOM)
    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. Trang cuối »