Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng mặt vợt nam tháng 8 năm 2025

  • Hạng 61
    V>03
    V>03 (VICTAS)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 62
    Carl P-3 phần mềm
    Carl P-3 phần mềm (VICTAS)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: MEGUMI Abe
  • Hạng 63
    Curl P2
    Curl P2 (VICTAS)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: AIRI Abe
  • Hạng 64
    VJ>07 STIFF
    VJ>07 STIFF (VICTAS)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:4,400 Yên(4,840 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 65
    Fly tại quay
    Fly tại quay (Nittaku)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 66
    Mark V 30
    Mark V 30 (Yasaka)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 67
    Speedy P.O
    Speedy P.O (Butterfly)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:2,800 Yên(3,080 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: JIANG Huajun
  • Hạng 68
    DNA FUTURE M
    DNA FUTURE M (STIGA)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 69
    carbon ma thuật
    carbon ma thuật (Nittaku)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 70
    Yola Adagio
    Yola Adagio (Joola)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:4,370 Yên(4,807 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 71
    Curl P-H OX
    Curl P-H OX (VICTAS)
    • Tổng điểm:40p

    Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: IDESAWA Kyoka
  • Hạng 72
    Friendship802-40trust
    Friendship802-40trust (KOKUTAKU)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 73
    DO KNUCKLE 44
    DO KNUCKLE 44 (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 74
    ATTACK8 I VERSION 41° M
    ATTACK8 I VERSION 41° M (Armstrong)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:4,300 Yên(4,730 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 75
    SUPER DO Knuckle (single)
    SUPER DO Knuckle (single) (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 76
    HORIZONTAL 20
    HORIZONTAL 20 (STIGA)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:3,900 Yên(4,290 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 77
    VO>103
    VO>103 (VICTAS)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: FURUKAWA Kanami
  • Hạng 78
    Vega Á DF
    Vega Á DF (XIOM)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 79
    Phantom 0011
    Phantom 0011 (Yasaka)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:2,700 Yên(2,970 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 80
    ATTACK8 I VERSION 43° L
    ATTACK8 I VERSION 43° L (Armstrong)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:4,300 Yên(4,730 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 81
    SPINTIAL
    SPINTIAL (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:3,000 Yên(3,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 82
    HORIZONTAL 20 OX
    HORIZONTAL 20 OX (STIGA)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:3,700 Yên(4,070 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 83
    SPINATE
    SPINATE (Yasaka)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 84
    TRICK Anti
    TRICK Anti (Yasaka)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 85
    feint soft
    feint soft (Butterfly)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:2,000 Yên(2,200 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: RI Myong Sun、 KIM Song I
  • Hạng 86
    HAMMOND FA
    HAMMOND FA (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: YUI Odono
  • Hạng 87
    Pin trượt kéo
    Pin trượt kéo (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: YUKA Umemura、 IZUMO Miku
  • Hạng 88
    Feint · DÀI 2
    Feint · DÀI 2 (Butterfly)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:2,300 Yên(2,530 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 89
    HURRICANE 3 PRO
    HURRICANE 3 PRO (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 90
    Vega Elite
    Vega Elite (XIOM)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!