Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng mặt vợt nam tháng 5 năm 2025

  • Hạng 151
    Vega Elite
    Vega Elite (XIOM)
    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 152
    α Cobalt
    α Cobalt (Yasaka)
    Giá tiền:1,600 Yên(1,760 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 153
    999 CHN
    999 CHN (JUIC)
    Giá tiền:3,600 Yên(3,960 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 154
    CALIBRA TOUR M
    CALIBRA TOUR M (STIGA)
    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 155
    FLYATT SOFT
    FLYATT SOFT (Nittaku)
    Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 156
    TSP 730 Tốc độ
    TSP 730 Tốc độ (TSP)
    Giá tiền:3,000 Yên(3,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 157
    MARK V M2
    MARK V M2 (Yasaka)
    Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 158
    MARK V XS
    MARK V XS (Yasaka)
    Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 159
    Phantom 008
    Phantom 008 (Yasaka)
    Giá tiền:2,500 Yên(2,750 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 160
    Furekusutora
    Furekusutora (Butterfly)
    Giá tiền:2,000 Yên(2,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 161
    đỉnh
    đỉnh (TSP)
    Giá tiền:3,400 Yên(3,740 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 162
    Sriver
    Sriver (Butterfly)
    Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 163
    CREA
    CREA (DARKER)
    Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 164
    BẠN BÈ 729 SUPER JPS
    BẠN BÈ 729 SUPER JPS (Khác)
    Giá tiền:3,500 Yên(3,850 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 165
    Feint dài ⅢOX
    Feint dài ⅢOX (Butterfly)
    Giá tiền:2,500 Yên(2,750 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 166
    SAU CÙNG
    SAU CÙNG (TSP)
    Giá tiền:4,100 Yên(4,510 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 167
    Curl P-3αR OX (Curl P3 Alpha R OX)
    Curl P-3αR OX (Curl P3 Alpha R OX) (VICTAS)
    Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 168
    LEGGY(OX)
    LEGGY(OX) (JUIC)
    Giá tiền:2,200 Yên(2,420 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 169
    MASTER SPIN TAKUMI
    MASTER SPIN TAKUMI (JUIC)
    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 170
    LEGGY
    LEGGY (JUIC)
    Giá tiền:2,600 Yên(2,860 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 171
    NANO SPIN
    NANO SPIN (JUIC)
    Giá tiền:3,900 Yên(4,290 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 172
    CALIBRA TOUR H
    CALIBRA TOUR H (STIGA)
    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 173
    Kyaribura LT cộng
    Kyaribura LT cộng (STIGA)
    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: LASHIN El-Sayed
  • Hạng 174
    Feint · DÀI 2 siêu Gokuusu
    Feint · DÀI 2 siêu Gokuusu (Butterfly)
    Giá tiền:2,800 Yên(3,080 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 175
    Renanos Soft
    Renanos Soft (Nittaku)
    Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 176
    Triple-quay chặt miếng bọt biển
    Triple-quay chặt miếng bọt biển (TSP)
    Giá tiền:3,400 Yên(3,740 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 177
    RISE SPEED
    RISE SPEED (TSP)
    Giá tiền:3,400 Yên(3,740 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 178
    Ekushizu
    Ekushizu (TSP)
    Giá tiền:2,900 Yên(3,190 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 179
    Sureiba · FX
    Sureiba · FX (Butterfly)
    Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 180
    TACKINESS DRIVE
    TACKINESS DRIVE (Butterfly)
    Giá tiền:2,800 Yên(3,080 Yên đã bao gồm thuế)
  1. « Trang đầu
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!