Xếp hạng mặt vợt nam tháng 4 năm 2025
-
-
Hạng 211
- nhanh (TIBHAR)
Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 211
-
-
Hạng 212
- Nimbus Sound (TIBHAR)
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 212
-
-
Hạng 213
- phần mềm Nimbus (TIBHAR)
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 213
-
-
Hạng 214
- Brio (TSP)
Giá tiền:3,000 Yên(3,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 214
-
-
Hạng 215
- Lớn · 44 · DX (Butterfly)
Giá tiền:2,500 Yên(2,750 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 215
-
-
-
Hạng 216
- WALLEST ONE (Nittaku)
Giá tiền:3,000 Yên(3,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 216
-
-
Hạng 217
- Morisuto RS cứng (Nittaku)
Giá tiền:4,600 Yên(5,060 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 217
-
-
Hạng 218
- UQ <Yukyu> (TSP)
Giá tiền:2,000 Yên(2,200 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 218
-
-
Hạng 219
- Brio spark miếng bọt biển (TSP)
Giá tiền:3,000 Yên(3,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 219
-
-
Hạng 220
- xoáy bão lớn (Butterfly)
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 220
-
-
-
Hạng 221
- Renanos Hard (Nittaku)
Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 221
-
-
Hạng 223
- CHOP & LÁI XE (STIGA)
Giá tiền:2,900 Yên(3,190 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 223
-
-
Hạng 224
- phát biểu (Nittaku)
Giá tiền:2,800 Yên(3,080 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 224
-
-
Hạng 225
- ORIGINAL PIMPLES-IN (Yasaka)
Giá tiền:2,200 Yên(2,420 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 225
-
-
-
Hạng 226
- VENTUS Regular (VICTAS)
Giá tiền:2,700 Yên(2,970 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 226
-
-
Hạng 227
- SOLO (DONIC)
Giá tiền:2,900 Yên(3,190 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 227
-
-
Hạng 228
- Hikari (Armstrong)
Giá tiền:3,500 Yên(3,850 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 228
-
-
Hạng 229
- NIMBUS (TIBHAR)
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 229
-
-
Hạng 230
- VERTICAL 20 OX (STIGA)
Giá tiền:3,700 Yên(4,070 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 230
-
-
-
Hạng 231
- MASTER SPIN BASIC (JUIC)
Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 231
-
-
Hạng 232
- ECO FUTURE (STIGA)
Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 232
-
-
Hạng 233
- FLYATT EVO (Nittaku)
Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 233
-
-
Hạng 234
- Bugller (Butterfly)
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 234
-
-
Hạng 235
- Vega Asia hybrid (XIOM)
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 235
-
-
-
Hạng 236
- Vega Euro hybrid (XIOM)
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 236
-
-
Hạng 237
- PIRANIA CD (DONIC)
Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 237
-
-
Hạng 238
- MANTRA CONTROL (STIGA)
Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 238
-
-
Hạng 239
- DNA FUTURE SOFT VERSION (STIGA)
Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 239
-
-
Hạng 240
- SPECIALIST START (Nittaku)
Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 240
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài