Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng mặt vợt nam tháng 4 năm 2025

  • Hạng 1
    Allegro
    Allegro (Joola)
    • Tổng điểm:400p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 2
    LINFORT POWER
    LINFORT POWER (TIBHAR)
    • Tổng điểm:360p

    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 3
    PLARGE V
    PLARGE V (JUIC)
    • Tổng điểm:360p

    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 4
    GRASS D.TECS
    GRASS D.TECS (TIBHAR)
    • Tổng điểm:310p

    Giá tiền:6,050 Yên(6,655 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: BATRA Manika
  • Hạng 5
    Carl P-1R OX
    Carl P-1R OX (VICTAS)
    • Tổng điểm:220p

    Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 6
    Royalprince
    Royalprince (Nittaku)
    • Tổng điểm:210p

    Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 7
    ILIUS B
    ILIUS B (Butterfly)
    • Tổng điểm:180p

    Giá tiền:2,700 Yên(2,970 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 8
    DO Knuckle (single)
    DO Knuckle (single) (Nittaku)
    • Tổng điểm:180p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 9
    VERTICAL 55
    VERTICAL 55 (STIGA)
    • Tổng điểm:170p

    Giá tiền:3,900 Yên(4,290 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 10
    VERTICAL 20
    VERTICAL 20 (STIGA)
    • Tổng điểm:170p

    Giá tiền:3,900 Yên(4,290 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: KENTARO Miuchi
  • Hạng 11
    ILIUS S
    ILIUS S (Butterfly)
    • Tổng điểm:137p

    Giá tiền:2,700 Yên(2,970 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 12
    Feint Long III
    Feint Long III (Butterfly)
    • Tổng điểm:130p

    Giá tiền:2,500 Yên(2,750 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 13
    Curl P-H OX
    Curl P-H OX (VICTAS)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: IDESAWA Kyoka
  • Hạng 14
    PLarge Ⅲ
    PLarge Ⅲ (JUIC)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 15
    V LARGE L3
    V LARGE L3 (VICTAS)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 16
    Carl P-3 phần mềm
    Carl P-3 phần mềm (VICTAS)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: MEGUMI Abe
  • Hạng 17
    BEST ANTI
    BEST ANTI (Nittaku)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 18
    LINFORT SPIN
    LINFORT SPIN (TIBHAR)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 19
    AKKADI JAVA
    AKKADI JAVA (Khác)
    • Tổng điểm:80p

    Giá tiền:2,200 Yên(2,420 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 20
    A-1 · 2
    A-1 · 2 (Yasaka)
    • Tổng điểm:70p

    Giá tiền:1,200 Yên(1,320 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 21
    Spike P1
    Spike P1 (DONIC)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:4,400 Yên(4,840 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 22
    DESPERADO RELOADED
    DESPERADO RELOADED (Dr.Neubauer)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:9,800 Yên(10,780 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 23
    Tốc độ bão lớn
    Tốc độ bão lớn (Butterfly)
    • Tổng điểm:40p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 24
    HORIZONTAL 55
    HORIZONTAL 55 (STIGA)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:3,900 Yên(4,290 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 25
    GRASS D.TecS GS
    GRASS D.TecS GS (TIBHAR)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:6,450 Yên(7,095 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 26
    ANTI POWER
    ANTI POWER (Yasaka)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:2,800 Yên(3,080 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 27
    HORIZONTAL 20
    HORIZONTAL 20 (STIGA)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:3,900 Yên(4,290 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 28
    DESPERADO
    DESPERADO (Dr.Neubauer)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:6,900 Yên(7,590 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 29
    NUMBER 1
    NUMBER 1 (Dr.Neubauer)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:6,900 Yên(7,590 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 30
    HORIZONTAL 20 OX
    HORIZONTAL 20 OX (STIGA)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:3,700 Yên(4,070 Yên đã bao gồm thuế)
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!