Xếp hạng mặt vợt nam tháng 5 năm 2025
-
-
Hạng 361
- DYNARYZ AGR (Joola)
Giá tiền:9,430 Yên(10,373 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 361
-
-
Hạng 362
- HORIZONTAL 20 OX (STIGA)
Giá tiền:3,700 Yên(4,070 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 362
-
-
Hạng 363
- AKKADI 999 PRO (Khác)
Giá tiền:3,000 Yên(3,300 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 363
-
-
Hạng 364
- Backstar F1-A (DONIC)
Giá tiền:5,300 Yên(5,830 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 364
-
-
Hạng 365
- HIKARI SR7 (Armstrong)
Giá tiền:3,600 Yên(3,960 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 365
-
-
-
Hạng 366
- SEIFUKU (Armstrong)
Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 366
-
-
Hạng 367
- VECTOR (Armstrong)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 367
-
-
Hạng 368
- 999 ELITE CHARISMA (JUIC)
Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 368
-
-
Hạng 369
- FACTIVE (Nittaku)
Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 369
-
-
Hạng 370
- ĐIỆN THOẠI ĐIỆN TACK (Dr.Neubauer)
Giá tiền:9,500 Yên(10,450 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 370
-
-
-
Hạng 371
- AGGRESSOR (Dr.Neubauer)
Giá tiền:10,700 Yên(11,770 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 371
-
-
Hạng 372
- EURO SIGMA II (XIOM)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 372
-
-
Hạng 373
- tốc độ ngọn lửa (Adidas)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 373
-
-
Hạng 374
- Syntec sf (Adidas)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 374
-
-
Hạng 375
- Narukurosu 44 (Nittaku)
Giá tiền:5,200 Yên(5,720 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 375
-
-
-
Hạng 376
- HEXER POWERSPONCE (Andro)
Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 376
-
-
Hạng 377
- BOOMERANG CLASSIC (Dr.Neubauer)
Giá tiền:8,200 Yên(9,020 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 377
-
-
Hạng 378
- GRIZZLY (Dr.Neubauer)
Giá tiền:11,400 Yên(12,540 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 378
-
-
Hạng 379
- SPEEDY SOFT D.TECS (TIBHAR)
Giá tiền:5,550 Yên(6,105 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 379
-
-
Hạng 380
- VS>402 LIMBER (VICTAS)
Giá tiền:5,100 Yên(5,610 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 380
-
-
-
Hạng 381
- Coppa X1 tuabin (DONIC)
Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 381
-
-
Hạng 382
- Coppa JO Platinum (DONIC)
Giá tiền:5,200 Yên(5,720 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: LI Ping
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 382
-
-
Hạng 383
- V 01 (VICTAS)
Giá tiền:5,100 Yên(5,610 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 383
-
-
Hạng 384
- Mark V 30 (Yasaka)
Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 384
-
-
Hạng 385
- impartial XB (Butterfly)
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 385
-
-
-
Hạng 386
- ACUDA S1 TURBO (DONIC)
Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 386
-
-
Hạng 387
- VENTUS SOFT (TSP)
Giá tiền:4,700 Yên(5,170 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 387
-
-
Hạng 388
- BLUEFIRE JP 03 (DONIC)
Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 388
-
-
Hạng 389
- HEXER (Andro)
Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 389
-
-
Hạng 390
- Ventus Basic (VICTAS)
Giá tiền:2,500 Yên(2,750 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 390
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài