Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng mặt vợt nam tháng 4 năm 2025

  • Hạng 511
    PILOT FAST
    PILOT FAST (Cornilleau)
    Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 512
    PILOT SOUND POWER
    PILOT SOUND POWER (Cornilleau)
    Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 513
    Rapid Soft
    Rapid Soft (TIBHAR)
    Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 514
    nhanh
    nhanh (TIBHAR)
    Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 515
    Nimbus Sound
    Nimbus Sound (TIBHAR)
    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 516
    phần mềm Nimbus
    phần mềm Nimbus (TIBHAR)
    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 517
    Brio
    Brio (TSP)
    Giá tiền:3,000 Yên(3,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 518
    Lớn · 44 · DX
    Lớn · 44 · DX (Butterfly)
    Giá tiền:2,500 Yên(2,750 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 519
    WALLEST ONE
    WALLEST ONE (Nittaku)
    Giá tiền:3,000 Yên(3,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 520
    Morisuto RS cứng
    Morisuto RS cứng (Nittaku)
    Giá tiền:4,600 Yên(5,060 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 521
    UQ <Yukyu>
    UQ <Yukyu> (TSP)
    Giá tiền:2,000 Yên(2,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 522
    Brio spark miếng bọt biển
    Brio spark miếng bọt biển (TSP)
    Giá tiền:3,000 Yên(3,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 523
    xoáy bão lớn
    xoáy bão lớn (Butterfly)
    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 524
    Renanos Hard
    Renanos Hard (Nittaku)
    Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 525
    652
    652 (DHS)
    Giá tiền:1,944 Yên(2,138 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 526
    CHOP & LÁI XE
    CHOP & LÁI XE (STIGA)
    Giá tiền:2,900 Yên(3,190 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 527
    phát biểu
    phát biểu (Nittaku)
    Giá tiền:2,800 Yên(3,080 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 528
    ORIGINAL PIMPLES-IN
    ORIGINAL PIMPLES-IN (Yasaka)
    Giá tiền:2,200 Yên(2,420 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 529
    VENTUS Regular
    VENTUS Regular (VICTAS)
    Giá tiền:2,700 Yên(2,970 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 530
    SOLO
    SOLO (DONIC)
    Giá tiền:2,900 Yên(3,190 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 531
    Hikari
    Hikari (Armstrong)
    Giá tiền:3,500 Yên(3,850 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 532
    ROSIN
    ROSIN (Armstrong)
  • Hạng 533
    OMEGA III EURO
    OMEGA III EURO (XIOM)
  • Hạng 534
    NIMBUS
    NIMBUS (TIBHAR)
    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 535
    quay ngọn lửa
    quay ngọn lửa (Adidas)
  • Hạng 536
    P 5
    P 5 (Adidas)
  • Hạng 537
    VERTICAL 20 OX
    VERTICAL 20 OX (STIGA)
    Giá tiền:3,700 Yên(4,070 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 538
    MASTER SPIN BASIC
    MASTER SPIN BASIC (JUIC)
    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 539
    PLARGE 6
    PLARGE 6 (JUIC)
    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 540
    JUIC-PLO GALAXIA
    JUIC-PLO GALAXIA (JUIC)
    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  1. « Trang đầu
  2. 14
  3. 15
  4. 16
  5. 17
  6. 18
  7. 19
  8. 20
  9. 21
  10. 22
  11. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!