Xếp hạng mặt vợt tháng 12 năm 2025
-
-
Hạng 511
- T + PV (JUIC)
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 511
-
-
Hạng 512
- PILOT FAST (Cornilleau)
Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 512
-
-
Hạng 513
- PILOT SOUND POWER (Cornilleau)
Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 513
-
-
Hạng 514
- Rapid Soft (TIBHAR)
Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 514
-
-
Hạng 515
- nhanh (TIBHAR)
Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 515
-
-
-
Hạng 516
- Nimbus Sound (TIBHAR)
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 516
-
-
Hạng 517
- phần mềm Nimbus (TIBHAR)
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 517
-
-
Hạng 518
- Brio (TSP)
Giá tiền:3,000 Yên(3,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 518
-
-
Hạng 519
- Tốc độ bão lớn (Butterfly)
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 519
-
-
Hạng 520
- WALLEST ONE (Nittaku)
Giá tiền:3,000 Yên(3,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 520
-
-
-
Hạng 521
- Morisuto RS cứng (Nittaku)
Giá tiền:4,600 Yên(5,060 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 521
-
-
Hạng 522
- UQ <Yukyu> (TSP)
Giá tiền:2,000 Yên(2,200 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 522
-
-
Hạng 523
- Brio spark miếng bọt biển (TSP)
Giá tiền:3,000 Yên(3,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 523
-
-
Hạng 524
- xoáy bão lớn (Butterfly)
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 524
-
-
Hạng 525
- Renanos Hard (Nittaku)
Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 525
-
-
-
Hạng 527
- Chính thống DX (Butterfly)
Giá tiền:1,000 Yên(1,100 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 527
-
-
Hạng 528
- DO KNUCKLE LONG-1 (Nittaku)
Giá tiền:5,200 Yên(5,720 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 528
-
-
Hạng 529
- SOLO (DONIC)
Giá tiền:3,300 Yên(3,630 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 529
-
-
Hạng 530
- Hikari (Armstrong)
Giá tiền:3,500 Yên(3,850 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 530
-
-
-
Hạng 532
- Hayate 44 (Nittaku)
Giá tiền:6,600 Yên(7,260 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 532
-
-
Hạng 534
- NIMBUS (TIBHAR)
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 534
-
-
-
Hạng 536
- RUUKING (Nittaku)
Giá tiền:2,700 Yên(2,970 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 536
-
-
Hạng 538
- NUZN 45 (Andro)
Giá tiền:8,500 Yên(9,350 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 538
-
-
Hạng 539
- VEGA O MID (XIOM)
Giá tiền:3,909 Yên(4,299 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 539
-
-
Hạng 540
- VEGA O HARD (XIOM)
Giá tiền:3,909 Yên(4,299 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 540
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài
