Xếp hạng mặt vợt tháng 6 năm 2025
-
-
Hạng 181
- VEGA X (XIOM)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 181
-
-
Hạng 182
- Sự tiến hóa EL-S (TIBHAR)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:6,600 Yên(7,260 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 182
-
-
Hạng 183
- Vega Á DF (XIOM)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 183
-
-
Hạng 184
- NUMBER 1 (Dr.Neubauer)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:6,900 Yên(7,590 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 184
-
-
Hạng 185
- Fly tại quay (Nittaku)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 185
-
-
-
Hạng 186
- SUPER SPINPIS (VICTAS)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: WANG Yang、 YAMAMURO Saya
-
Hạng 186
-
-
Hạng 187
- Fastarc S-1 (Nittaku)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:5,200 Yên(5,720 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 187
-
-
Hạng 188
- Mark V 30 (Yasaka)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 188
-
-
Hạng 189
- TRICK Anti (Yasaka)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 189
-
-
Hạng 190
- Speedy P.O (Butterfly)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:2,800 Yên(3,080 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: JIANG Huajun
-
Hạng 190
-
-
-
Hạng 191
- Copa X2 (DONIC)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 191
-
-
Hạng 192
- BLUEFIRE M3 (DONIC)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 192
-
-
Hạng 193
- HAMMOND FA (Nittaku)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: YUI Odono
-
Hạng 193
-
-
Hạng 194
- HEXER PIPS + (Andro)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 194
-
-
Hạng 195
- Pin trượt kéo (Nittaku)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: YUKA Umemura、 IZUMO Miku
-
Hạng 195
-
-
-
Hạng 196
- Feint · DÀI 2 (Butterfly)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:2,300 Yên(2,530 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 196
-
-
Hạng 197
- VEGA INTRO (XIOM)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:3,500 Yên(3,850 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 197
-
-
Hạng 198
- Furekusutora (Butterfly)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:2,000 Yên(2,200 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 198
-
-
Hạng 199
- HAMMOND (Nittaku)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 199
-
-
Hạng 200
- LINFORT SPIN (TIBHAR)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 200
-
-
-
Hạng 201
- V LARGE L1 (VICTAS)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:4,700 Yên(5,170 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 201
-
-
Hạng 202
- BLUEFIRE M1 (DONIC)
- Tổng điểm:50p
Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 202
-
-
Hạng 203
- SRIVER -EL (Butterfly)
- Tổng điểm:50p
Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 203
-
-
Hạng 204
- DO KNUCKLE LONG-1 (Nittaku)
- Tổng điểm:50p
Giá tiền:5,200 Yên(5,720 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 204
-
-
Hạng 205
- impartial XB (Butterfly)
- Tổng điểm:40p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 205
-
-
-
Hạng 206
- DNA Hybrid H (STIGA)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 206
-
-
Hạng 207
- DO KNUCKLE 44 (Nittaku)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 207
-
-
Hạng 208
- DNA Hybrid XH (STIGA)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: FUMIYA Igarashi
-
Hạng 208
-
-
Hạng 209
- RAKZA Z EXTRA HARD (Yasaka)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:6,300 Yên(6,930 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: SATOSHI Aida
-
Hạng 209
-
-
Hạng 210
- TENERGY 80 (Butterfly)
- Tổng điểm:30p
-
Hạng 210
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài