Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng mặt vợt tháng 12 năm 2025

  • Hạng 211
    MORISTO 44
    MORISTO 44 (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 212
    HURRICANE PRO Ⅲ TURBO ORANGE
    HURRICANE PRO Ⅲ TURBO ORANGE (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:6,300 Yên(6,930 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 213
    TENERGY 05 FX
    TENERGY 05 FX (Butterfly)
    • Tổng điểm:30p

  • Hạng 214
    A-B-S 3 Anti-Spin
    A-B-S 3 Anti-Spin (Dr.Neubauer)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:10,800 Yên(11,880 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 215
    Spike P2
    Spike P2 (DONIC)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 216
    MANTRA M
    MANTRA M (STIGA)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: KOU Lei
  • Hạng 217
    MANTRA S
    MANTRA S (STIGA)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 218
    SONIC AR
    SONIC AR (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 219
    HORIZONTAL 20
    HORIZONTAL 20 (STIGA)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:3,900 Yên(4,290 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 220
    VO>103
    VO>103 (VICTAS)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: FURUKAWA Kanami
  • Hạng 221
    Vega Á DF
    Vega Á DF (XIOM)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 222
    HYBRID K1J
    HYBRID K1J (TIBHAR)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:5,400 Yên(5,940 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 223
    V>15 Limber
    V>15 Limber (VICTAS)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 224
    Curl P2
    Curl P2 (VICTAS)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: AIRI Abe
  • Hạng 225
    VENTUS SPIN
    VENTUS SPIN (VICTAS)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:5,100 Yên(5,610 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 226
    Allegro
    Allegro (Joola)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 227
    Vega pro
    Vega pro (XIOM)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 228
    FLYATT EVO
    FLYATT EVO (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 229
    HURRICANE8-80 POWER
    HURRICANE8-80 POWER (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 230
    Mark V 30
    Mark V 30 (Yasaka)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 231
    OMEGA IV PRO
    OMEGA IV PRO (XIOM)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:5,700 Yên(6,270 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 232
    TRICK Anti
    TRICK Anti (Yasaka)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 233
    Copa X2
    Copa X2 (DONIC)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 234
    VJ>07 REGULAR
    VJ>07 REGULAR (VICTAS)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:3,700 Yên(4,070 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 235
    Pin trượt kéo
    Pin trượt kéo (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: YUKA Umemura、 IZUMO Miku
  • Hạng 236
    NITTAKU HURRICANE 3
    NITTAKU HURRICANE 3 (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 237
    cây bồ đề
    cây bồ đề (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:2,700 Yên(2,970 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 238
    BLOWFISH +
    BLOWFISH + (Andro)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 239
    FLYATT SOFT
    FLYATT SOFT (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 240
    Feint · DÀI 2 siêu Gokuusu
    Feint · DÀI 2 siêu Gokuusu (Butterfly)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:2,800 Yên(3,080 Yên đã bao gồm thuế)
  1. « Trang đầu
  2. 4
  3. 5
  4. 6
  5. 7
  6. 8
  7. 9
  8. 10
  9. 11
  10. 12
  11. Trang cuối »