Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng mặt vợt tháng 4 năm 2025

  • Hạng 421
    FLYATT SOFT
    FLYATT SOFT (Nittaku)
    Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 422
    ACUDA S1
    ACUDA S1 (DONIC)
    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 423
    TSP 730 Tốc độ
    TSP 730 Tốc độ (TSP)
    Giá tiền:3,000 Yên(3,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 424
    MARK V M2
    MARK V M2 (Yasaka)
    Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 425
    MARK V XS
    MARK V XS (Yasaka)
    Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 426
    Phantom 008
    Phantom 008 (Yasaka)
    Giá tiền:2,500 Yên(2,750 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 427
    Furekusutora
    Furekusutora (Butterfly)
    Giá tiền:2,000 Yên(2,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 428
    đỉnh
    đỉnh (TSP)
    Giá tiền:3,400 Yên(3,740 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 429
    Sriver
    Sriver (Butterfly)
    Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 430
    DYNARYZ CMD
    DYNARYZ CMD (Joola)
    Giá tiền:9,430 Yên(10,373 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 431
    CREA
    CREA (DARKER)
    Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 432
    BLUE GRIP R1
    BLUE GRIP R1 (DONIC)
    Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 433
    BẠN BÈ 729 SUPER JPS
    BẠN BÈ 729 SUPER JPS (Khác)
    Giá tiền:3,500 Yên(3,850 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 434
    Feint dài ⅢOX
    Feint dài ⅢOX (Butterfly)
    Giá tiền:2,500 Yên(2,750 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 435
    XTEND LB
    XTEND LB (Yasaka)
    Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 436
    SAU CÙNG
    SAU CÙNG (TSP)
    Giá tiền:4,100 Yên(4,510 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 437
    GANGSTER
    GANGSTER (Dr.Neubauer)
    Giá tiền:7,600 Yên(8,360 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 438
    OMEGA II ASIA
    OMEGA II ASIA (XIOM)
  • Hạng 439
    TAU tôi
    TAU tôi (XIOM)
  • Hạng 440
    Musa III
    Musa III (XIOM)
  • Hạng 441
    Curl P-3αR OX (Curl P3 Alpha R OX)
    Curl P-3αR OX (Curl P3 Alpha R OX) (VICTAS)
    Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 442
    LEGGY(OX)
    LEGGY(OX) (JUIC)
    Giá tiền:2,200 Yên(2,420 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 443
    MASTER SPIN TAKUMI
    MASTER SPIN TAKUMI (JUIC)
    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 444
    LEGGY
    LEGGY (JUIC)
    Giá tiền:2,600 Yên(2,860 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 445
    PISTOL
    PISTOL (Dr.Neubauer)
    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 446
    MAXXX 400
    MAXXX 400 (Joola)
    Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 447
    Yola Sukorudato
    Yola Sukorudato (Joola)
    Giá tiền:5,175 Yên(5,692 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 448
    NANO SPIN
    NANO SPIN (JUIC)
    Giá tiền:3,900 Yên(4,290 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 449
    Genius Sound
    Genius Sound (TIBHAR)
    Giá tiền:5,600 Yên(6,160 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 450
    CALIBRA TOUR S
    CALIBRA TOUR S (STIGA)
  1. « Trang đầu
  2. 11
  3. 12
  4. 13
  5. 14
  6. 15
  7. 16
  8. 17
  9. 18
  10. 19
  11. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!