Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng mặt vợt tháng 10 năm 2025

  • Hạng 241
    NITTAKU HURRICANE 3
    NITTAKU HURRICANE 3 (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 242
    HURRICANE 3 PRO
    HURRICANE 3 PRO (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 243
    cây bồ đề
    cây bồ đề (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:2,700 Yên(2,970 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 244
    Vega Elite
    Vega Elite (XIOM)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 245
    A-1 · 2
    A-1 · 2 (Yasaka)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:1,200 Yên(1,320 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 246
    Yola Sukorudato
    Yola Sukorudato (Joola)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:5,175 Yên(5,692 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 247
    MÃI PHÁT TRIỂN MỚI
    MÃI PHÁT TRIỂN MỚI (Armstrong)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 248
    Killer Pro Evo
    Killer Pro Evo (Dr.Neubauer)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:7,600 Yên(8,360 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 249
    WALLIE
    WALLIE (Yasaka)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:2,500 Yên(2,750 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: ERIKO Kitaoka
  • Hạng 250
    BLOWFISH
    BLOWFISH (Andro)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 251
    Yola tốc cực
    Yola tốc cực (Joola)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:7,245 Yên(7,969 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 252
    Lớn · 44 · DX
    Lớn · 44 · DX (Butterfly)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:2,500 Yên(2,750 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 253
    Chính thống DX
    Chính thống DX (Butterfly)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:1,000 Yên(1,100 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 254
    VENTUS Regular
    VENTUS Regular (VICTAS)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:2,700 Yên(2,970 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 255
    Friendship729 SuperCNS
    Friendship729 SuperCNS (KOKUTAKU)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 256
    Friendship802-40
    Friendship802-40 (KOKUTAKU)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 257
    KILLER EXTREME
    KILLER EXTREME (Dr.Neubauer)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:7,600 Yên(8,360 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 258
    ATTACK8EXX
    ATTACK8EXX (Armstrong)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 259
    Aggressor Evo
    Aggressor Evo (Dr.Neubauer)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:10,700 Yên(11,770 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 260
    VERTICAL 55 OX
    VERTICAL 55 OX (STIGA)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:3,700 Yên(4,070 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 261
    Calibra spin
    Calibra spin (STIGA)
    • Tổng điểm:30p

  • Hạng 262
    Jewel lớn
    Jewel lớn (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:6,600 Yên(7,260 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 263
    Curl P-H OX
    Curl P-H OX (VICTAS)
    • Tổng điểm:20p

    Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: IDESAWA Kyoka
  • Hạng 264
    A-B-S
    A-B-S (Dr.Neubauer)
    • Tổng điểm:20p

    Giá tiền:11,400 Yên(12,540 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: MLADENOVIC Luka
  • Hạng 265
    BẠN BÈ RITC 802
    BẠN BÈ RITC 802 (Khác)
    • Tổng điểm:20p

    Các VĐV sử dụng: YU Fu
  • Hạng 266
    DNA Hybrid XH
    DNA Hybrid XH (STIGA)
    • Tổng điểm:10p

    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: FUMIYA Igarashi
  • Hạng 267
    RAKZA Z EXTRA HARD
    RAKZA Z EXTRA HARD (Yasaka)
    • Tổng điểm:10p

    Giá tiền:6,300 Yên(6,930 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: SATOSHI Aida
  • Hạng 268
    EVOLUTION MX-P 50°
    EVOLUTION MX-P 50° (TIBHAR)
    • Tổng điểm:10p

    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 269
    BLUEFIRE M1
    BLUEFIRE M1 (DONIC)
    • Tổng điểm:10p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 270
    SUPER SPINPIS
    SUPER SPINPIS (VICTAS)
    • Tổng điểm:10p

    Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: WANG Yang、 YAMAMURO Saya
  1. « Trang đầu
  2. 5
  3. 6
  4. 7
  5. 8
  6. 9
  7. 10
  8. 11
  9. 12
  10. 13
  11. Trang cuối »