Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng mặt vợt tháng 7 năm 2025

  • Hạng 541
    quay ngọn lửa
    quay ngọn lửa (Adidas)
  • Hạng 542
    RUUKING
    RUUKING (Nittaku)
    Giá tiền:2,700 Yên(2,970 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 543
    P 5
    P 5 (Adidas)
  • Hạng 544
    Golden tango(reprint)
    Golden tango(reprint) (Joola)
    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 545
    Friendship729 SuperJPS
    Friendship729 SuperJPS (KOKUTAKU)
    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 546
    Friendship729 SuperCNS
    Friendship729 SuperCNS (KOKUTAKU)
    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 547
    Friendship802-40
    Friendship802-40 (KOKUTAKU)
    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 548
    Friendship729 SPtrust
    Friendship729 SPtrust (KOKUTAKU)
    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 549
    Friendship729 SP
    Friendship729 SP (KOKUTAKU)
    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 550
    Friendship 755
    Friendship 755 (KOKUTAKU)
    Giá tiền:3,500 Yên(3,850 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 551
    Friendship Onigama563-1
    Friendship Onigama563-1 (KOKUTAKU)
    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 552
    MASTER SPIN BASIC
    MASTER SPIN BASIC (JUIC)
    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 553
    PLARGE 6
    PLARGE 6 (JUIC)
    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 554
    JUIC-PLO GALAXIA
    JUIC-PLO GALAXIA (JUIC)
    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 555
    NEO HURRICANE 3 MINISTRY TEAM OR39
    NEO HURRICANE 3 MINISTRY TEAM OR39 (Nittaku)
    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 556
    PRESEALARGE
    PRESEALARGE (Nittaku)
    Giá tiền:6,600 Yên(7,260 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 557
    OMEGAⅧ PRO
    OMEGAⅧ PRO (XIOM)
    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 558
    OMEGAⅧ HYBRID
    OMEGAⅧ HYBRID (XIOM)
    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 559
    OMEGAⅧ EURO
    OMEGAⅧ EURO (XIOM)
    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 560
    Vega Euro hybrid
    Vega Euro hybrid (XIOM)
    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 561
    PIRANIA CD
    PIRANIA CD (DONIC)
    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 562
    MANTRA CONTROL
    MANTRA CONTROL (STIGA)
    Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 563
    DNA FUTURE SOFT VERSION
    DNA FUTURE SOFT VERSION (STIGA)
    Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 564
    ORIGINAL LB
    ORIGINAL LB (Yasaka)
    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 565
    RHYZEN FIRE
    RHYZEN FIRE (Joola)
    Giá tiền:6,440 Yên(7,084 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 566
    DESPERADO RELOADED
    DESPERADO RELOADED (Dr.Neubauer)
    Giá tiền:9,800 Yên(10,780 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 567
    UL TEC
    UL TEC (Nittaku)
    Giá tiền:3,000 Yên(3,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 568
    ELFRARK RF(OX)
    ELFRARK RF(OX) (Yasaka)
    Giá tiền:3,600 Yên(3,960 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 569
    PUNCH
    PUNCH (Dr.Neubauer)
    Giá tiền:7,600 Yên(8,360 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 570
    COPPA
    COPPA (DONIC)
    Giá tiền:4,600 Yên(5,060 Yên đã bao gồm thuế)
  1. « Trang đầu
  2. 15
  3. 16
  4. 17
  5. 18
  6. 19
  7. 20
  8. 21
  9. 22
  10. 23

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!