Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng mặt vợt tháng 7 năm 2025

  • Hạng 301
    5Q VIP
    5Q VIP (TIBHAR)
    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 302
    L-MEISTER 44
    L-MEISTER 44 (DONIC)
    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 303
    MAGNIFY LB
    MAGNIFY LB (STIGA)
    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 304
    HORIZONTAL 55
    HORIZONTAL 55 (STIGA)
    Giá tiền:3,900 Yên(4,290 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 305
    AKKADI V MAX
    AKKADI V MAX (Khác)
    Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 306
    JOOLA CWX
    JOOLA CWX (Joola)
    Giá tiền:7,590 Yên(8,349 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 307
    SPONG SPEE CUỐNG CUỐI CÙNG
    SPONG SPEE CUỐNG CUỐI CÙNG (TSP)
    Giá tiền:4,300 Yên(4,730 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 308
    DRIVE INTENS
    DRIVE INTENS (Cornilleau)
    Giá tiền:4,400 Yên(4,840 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 309
    ATTACK 3
    ATTACK 3 (Armstrong)
  • Hạng 310
    NOZOMI KATERU (THÔNG BÁO)
    NOZOMI KATERU (THÔNG BÁO) (Khác)
    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 311
    GOLDEN TANGO
    GOLDEN TANGO (Joola)
    Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 312
    OMEGA III ASIA
    OMEGA III ASIA (XIOM)
  • Hạng 313
    MORISTO 44
    MORISTO 44 (Nittaku)
    Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 314
    Target pro GT-X51
    Target pro GT-X51 (Cornilleau)
    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: AKKUZU Can
  • Hạng 315
    OMEGA VII EURO
    OMEGA VII EURO (XIOM)
    Giá tiền:6,700 Yên(7,370 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 316
    RASANTER R50
    RASANTER R50 (Andro)
    Giá tiền:6,900 Yên(7,590 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: OUAICHE Stephane
  • Hạng 317
    BLUEFIRE JP 01
    BLUEFIRE JP 01 (DONIC)
    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: MASATO Shiono
  • Hạng 318
    VJC>07 STICKY EXTRA
    VJC>07 STICKY EXTRA (VICTAS)
    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 319
    GTT40
    GTT40 (Andro)
    Giá tiền:3,500 Yên(3,850 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 320
    HURRICANE 8
    HURRICANE 8 (DHS)
  • Hạng 321
    Q1
    Q1 (Mizuno)
    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 322
    RASANTER R42
    RASANTER R42 (Andro)
    Giá tiền:6,900 Yên(7,590 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 323
    JEKYLL&HYDE X47.5
    JEKYLL&HYDE X47.5 (XIOM)
    Giá tiền:7,700 Yên(8,470 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 324
    Blue Grip C1
    Blue Grip C1 (DONIC)
    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 325
    BLUEFIRE JP 02
    BLUEFIRE JP 02 (DONIC)
    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 326
    OMEGA V EURO
    OMEGA V EURO (XIOM)
    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 327
    RASANT CHAOS
    RASANT CHAOS (Andro)
    Giá tiền:6,400 Yên(7,040 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 328
    PATISUMA V
    PATISUMA V (JUIC)
    Giá tiền:4,400 Yên(4,840 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 329
    Sự tiến hóa FX-S
    Sự tiến hóa FX-S (TIBHAR)
    Giá tiền:6,600 Yên(7,260 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 330
    Supinpippusu xanh
    Supinpippusu xanh (TSP)
    Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
  1. « Trang đầu
  2. 7
  3. 8
  4. 9
  5. 10
  6. 11
  7. 12
  8. 13
  9. 14
  10. 15
  11. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!