Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng mặt vợt tháng 5 năm 2025

  • Hạng 301
    SUPER DO Knuckle (single)
    SUPER DO Knuckle (single) (Nittaku)
    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 302
    OMEGA III ASIA
    OMEGA III ASIA (XIOM)
  • Hạng 303
    MORISTO 44
    MORISTO 44 (Nittaku)
    Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 304
    OMEGA VII EURO
    OMEGA VII EURO (XIOM)
    Giá tiền:6,700 Yên(7,370 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 305
    RASANTER R50
    RASANTER R50 (Andro)
    Giá tiền:6,900 Yên(7,590 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: OUAICHE Stephane
  • Hạng 306
    BLUEFIRE JP 01
    BLUEFIRE JP 01 (DONIC)
    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: MASATO Shiono
  • Hạng 307
    VJC>07 STICKY EXTRA
    VJC>07 STICKY EXTRA (VICTAS)
    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 308
    HURRICANE 8
    HURRICANE 8 (DHS)
  • Hạng 309
    Q1
    Q1 (Mizuno)
    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 310
    RASANTER R42
    RASANTER R42 (Andro)
    Giá tiền:6,900 Yên(7,590 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 311
    JEKYLL&HYDE X47.5
    JEKYLL&HYDE X47.5 (XIOM)
    Giá tiền:7,700 Yên(8,470 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 312
    Blue Grip C1
    Blue Grip C1 (DONIC)
    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 313
    BLUEFIRE JP 02
    BLUEFIRE JP 02 (DONIC)
    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 314
    OMEGA V EURO
    OMEGA V EURO (XIOM)
    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 315
    RASANT CHAOS
    RASANT CHAOS (Andro)
    Giá tiền:6,400 Yên(7,040 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 316
    OMEGA V TOUR DF
    OMEGA V TOUR DF (XIOM)
    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 317
    Sự tiến hóa FX-S
    Sự tiến hóa FX-S (TIBHAR)
    Giá tiền:6,600 Yên(7,260 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 318
    Supinpippusu xanh
    Supinpippusu xanh (TSP)
    Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 319
    DYNARYZ ACC
    DYNARYZ ACC (Joola)
    Giá tiền:9,430 Yên(10,373 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 320
    BLUE GRIP V1
    BLUE GRIP V1 (DONIC)
    Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 321
    JOOLA MAXXX-P
    JOOLA MAXXX-P (Joola)
    Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 322
    Supinpippusu đỏ
    Supinpippusu đỏ (TSP)
    Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 323
    TARGET PRO GT-S39
    TARGET PRO GT-S39 (Cornilleau)
    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 324
    Spectrum đỏ
    Spectrum đỏ (TSP)
    Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 325
    Q3
    Q3 (Mizuno)
    Giá tiền:6,300 Yên(6,930 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: MAYUKA Taira
  • Hạng 326
    GF T45
    GF T45 (Mizuno)
    Giá tiền:4,900 Yên(5,390 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 327
    Spike P2
    Spike P2 (DONIC)
    Giá tiền:4,400 Yên(4,840 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 328
    RASANTER V42
    RASANTER V42 (Andro)
    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 329
    TENERGY 25 FX
    TENERGY 25 FX (Butterfly)
  • Hạng 330
    GF PRO
    GF PRO (Mizuno)
    Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
  1. « Trang đầu
  2. 7
  3. 8
  4. 9
  5. 10
  6. 11
  7. 12
  8. 13
  9. 14
  10. 15
  11. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!