Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng mặt vợt tháng 1 năm 2025

  • Hạng 331
    Omega V chuyên nghiệp
    Omega V chuyên nghiệp (XIOM)
    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: Amanoyu、 SHIHO Ono
  • Hạng 332
    CRAZY BULE
    CRAZY BULE (TIBHAR)
    Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 333
    SPECTOL S3
    SPECTOL S3 (VICTAS)
    Giá tiền:4,700 Yên(5,170 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 334
    Neoflexx eFT 48
    Neoflexx eFT 48 (GEWO)
  • Hạng 335
    BẠN BÈ 802-40
    BẠN BÈ 802-40 (Khác)
    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 336
    BISON
    BISON (Dr.Neubauer)
    Giá tiền:11,500 Yên(12,650 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 337
    GF T40
    GF T40 (Mizuno)
    Giá tiền:4,900 Yên(5,390 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 338
    thiên cực NEO3
    thiên cực NEO3 (DHS)
    Các VĐV sử dụng: Guo Yue、 YAN An
  • Hạng 339
    ROUNDEL HARD
    ROUNDEL HARD (Butterfly)
    Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 340
    SONIC AR
    SONIC AR (Nittaku)
    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 341
    TENERGY 80 FX
    TENERGY 80 FX (Butterfly)
  • Hạng 342
    GORILLA
    GORILLA (Dr.Neubauer)
    Giá tiền:11,400 Yên(12,540 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 343
    Genius + Tối ưu âm thanh
    Genius + Tối ưu âm thanh (TIBHAR)
    Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 344
    TRIPLE Extra
    TRIPLE Extra (VICTAS)
    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: FURUKAWA Kanami
  • Hạng 345
    EVOLUTION FX-P
    EVOLUTION FX-P (TIBHAR)
    Giá tiền:6,600 Yên(7,260 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: LANG Kristin
  • Hạng 346
    TRỢ GIÚP 802-40 TRUST
    TRỢ GIÚP 802-40 TRUST (Khác)
    Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 347
    Phantom 0011
    Phantom 0011 (Yasaka)
    Giá tiền:2,700 Yên(2,970 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 348
    DESPERADO
    DESPERADO (Dr.Neubauer)
    Giá tiền:6,900 Yên(7,590 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 349
    Genius + Optimum
    Genius + Optimum (TIBHAR)
    Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 350
    V>01 Limber
    V>01 Limber (VICTAS)
    Giá tiền:5,100 Yên(5,610 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 351
    GF R
    GF R (Mizuno)
    Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 352
    VENTUS SPEED
    VENTUS SPEED (VICTAS)
    Giá tiền:5,100 Yên(5,610 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 353
    VJ>07 LIMBER
    VJ>07 LIMBER (VICTAS)
    Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 354
    NOZOMI KATERU (SOFT)
    NOZOMI KATERU (SOFT) (Khác)
    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 355
    JOOLA SAMBA TECH
    JOOLA SAMBA TECH (Joola)
    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 356
    Ten'yumi 3
    Ten'yumi 3 (DHS)
    Giá tiền:5,142 Yên(5,656 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 357
    HEXER PIPS
    HEXER PIPS (Andro)
    Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 358
    Curl P2
    Curl P2 (VICTAS)
    Giá tiền:3,600 Yên(3,960 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: AIRI Abe
  • Hạng 359
    SPINPIPS D2
    SPINPIPS D2 (VICTAS)
    Giá tiền:4,700 Yên(5,170 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: HAN Ying、 SEIRA Ushijima
  • Hạng 360
    OMEGA IV PRO
    OMEGA IV PRO (XIOM)
    Giá tiền:5,700 Yên(6,270 Yên đã bao gồm thuế)
  1. « Trang đầu
  2. 8
  3. 9
  4. 10
  5. 11
  6. 12
  7. 13
  8. 14
  9. 15
  10. 16
  11. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!